Untitled

 avatar
unknown
plain_text
a year ago
4.4 kB
4
Indexable
Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề "motivation" được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái, kèm theo giải thích cho từng từ:

1. **Accountability**: Trách nhiệm giải trình - việc chịu trách nhiệm và trả lời cho các hành động và quyết định của mình.
2. **Achievement**: Thành tựu - điều gì đó đã được hoàn thành thành công, thường là kết quả của nỗ lực và công sức.
3. **Accomplishment**: Sự hoàn thành - việc hoàn tất một nhiệm vụ hoặc mục tiêu một cách thành công.
4. **Challenge**: Thử thách - một nhiệm vụ hoặc vấn đề khó khăn đòi hỏi nỗ lực để vượt qua.
5. **Commitment**: Cam kết - sự quyết tâm và sẵn sàng cống hiến thời gian và năng lượng cho một mục tiêu cụ thể.
6. **Drive**: Động lực - năng lượng hoặc ý chí thúc đẩy một người đạt được điều gì đó.
7. **Dream**: Giấc mơ - mục tiêu hoặc khát vọng mà một người hy vọng đạt được trong tương lai.
8. **Encouragement**: Sự khuyến khích - hành động động viên hoặc ủng hộ ai đó để họ cảm thấy tự tin hơn hoặc sẵn sàng hơn để làm gì đó.
9. **Extrinsic motivation**: Động lực bên ngoài - động lực xuất phát từ phần thưởng hoặc sự công nhận từ bên ngoài, như tiền bạc, danh tiếng.
10. **Focus**: Sự tập trung - khả năng chú ý và tập trung vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể.
11. **Fulfillment**: Sự thỏa mãn - cảm giác hài lòng và đạt được khi hoàn thành một mục tiêu hoặc ước mơ.
12. **Goals**: Mục tiêu - điều mà một người hy vọng đạt được hoặc hoàn thành.
13. **Inspiration**: Cảm hứng - sự kích thích tinh thần hoặc trí tưởng tượng, thường dẫn đến sự sáng tạo hoặc động lực hành động.
14. **Intrinsic motivation**: Động lực nội tại - động lực xuất phát từ bên trong, từ sự hài lòng và niềm vui khi thực hiện một hoạt động.
15. **Like-minded people**: Những người cùng chí hướng - những người có quan điểm, mục tiêu và sở thích tương tự nhau.
16. **Passion**: Đam mê - cảm xúc mạnh mẽ và hứng thú đối với một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.
17. **Personal endeavors**: Nỗ lực cá nhân - các hoạt động và mục tiêu mà một người theo đuổi cho bản thân.
18. **Personal satisfaction**: Sự hài lòng cá nhân - cảm giác hạnh phúc và thỏa mãn khi đạt được điều gì đó mà bản thân mong muốn.
19. **Positive reinforcement**: Củng cố tích cực - việc sử dụng phần thưởng hoặc khuyến khích để thúc đẩy hành vi mong muốn.
20. **Praise**: Lời khen ngợi - sự công nhận và tán thưởng về một hành động hoặc thành tựu nào đó.
21. **Progress**: Tiến bộ - sự phát triển và tiến xa hơn trong quá trình đạt được mục tiêu.
22. **Recognition**: Sự công nhận - việc được thừa nhận và tôn trọng về những nỗ lực và thành tựu của mình.
23. **Rewards**: Phần thưởng - các lợi ích hoặc sự công nhận nhận được sau khi đạt được điều gì đó.
24. **Self-encouragement**: Sự khuyến khích bản thân - hành động tự động viên và thúc đẩy bản thân để tiếp tục nỗ lực.
25. **Setbacks**: Thất bại - những trở ngại hoặc khó khăn tạm thời trong quá trình đạt được mục tiêu.
26. **Small victories**: Những chiến thắng nhỏ - các thành tựu nhỏ trong quá trình đạt được mục tiêu lớn hơn, giúp duy trì động lực.
27. **Success**: Sự thành công - việc đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành điều gì đó theo mong đợi.
28. **Supportive individuals**: Những người hỗ trợ - những người cung cấp sự giúp đỡ và khuyến khích để bạn đạt được mục tiêu.
29. **Vision**: Tầm nhìn - sự hiểu biết rõ ràng về những gì muốn đạt được trong tương lai và cách để đạt được điều đó.
Editor is loading...
Leave a Comment