Untitled

 avatar
unknown
plain_text
a year ago
36 kB
5
Indexable
Resolve là phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp.
RISC là viết tắt của Reduced Instruction Set Computer, một loại kiến trúc vi xử lý.
RoboForm là phần mềm quản lý mật khẩu và tự động điền biểu mẫu.
Salesforce là một nền tảng quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) đám mây.
SAP là công ty phần mềm nổi tiếng với các giải pháp quản lý doanh nghiệp.
Signal là ứng dụng nhắn tin mã hóa end-to-end.
Sketch là một công cụ thiết kế giao diện người dùng.
Skype là ứng dụng gọi video và nhắn tin miễn phí.
Spotify là dịch vụ phát nhạc trực tuyến phổ biến.
SurveyMonkey là công cụ tạo và quản lý khảo sát trực tuyến.
SymbOS là hệ điều hành cho các thiết bị di động cũ.
TalentLMS là hệ thống quản lý học tập trực tuyến.
Teams là ứng dụng cộng tác và họp trực tuyến của Microsoft.
TeamViewer là phần mềm điều khiển máy tính từ xa.
Telegram là ứng dụng nhắn tin bảo mật và nhanh chóng.
TensorFlow là thư viện mã nguồn mở của Google dành cho học máy.
Todoist là ứng dụng quản lý danh sách công việc và nhiệm vụ.
Tools là các công cụ hoặc phần mềm hỗ trợ công việc.
TOS là viết tắt của Term of Service, điều khoản dịch vụ.
Ubuntu là một bản phân phối hệ điều hành Linux phổ biến.
VLC là trình phát đa phương tiện mã nguồn mở.
VueJs là thư viện JavaScript để xây dựng giao diện người dùng.
Webex là nền tảng hội nghị video và cộng tác trực tuyến.
WhatsApp là ứng dụng nhắn tin và gọi điện miễn phí.
WinRAR là phần mềm nén và giải nén tệp.
WordPress là hệ quản trị nội dung (CMS) phổ biến cho website.
Wunderlist là ứng dụng quản lý danh sách công việc (đã được thay thế bởi Microsoft To Do).
XD là công cụ thiết kế và prototyping của Adobe.
Zendesk là nền tảng hỗ trợ khách hàng và quản lý dịch vụ khách hàng.
peekapoo là một từ lóng không chính thức, có thể liên quan đến thú cưng.
chill có thể ám chỉ việc thư giãn hoặc làm việc không căng thẳng.
chiling có thể là một cách viết không chính thức của “chilling”.
chilling là việc thư giãn và nghỉ ngơi.
mlem là một biểu thức hài hước thường được dùng để mô tả hành động của thú cưng khi liếm môi.
bro là cách gọi bạn bè thân thiết, thường là nam giới.
fishu có thể là một cách viết không chính thức của "fish" trong các cộng đồng mạng.
gwenchana có thể là một từ hoặc cụm từ từ tiếng Hàn, có thể nghĩa là "không sao đâu".
gato là từ Tây Ban Nha có nghĩa là "mèo".
idol là người nổi tiếng hoặc ngôi sao trong các lĩnh vực giải trí.
cpink có thể là cách viết không chính thức liên quan đến nhóm nhạc K-pop Pink.
okela có thể là một cách viết không chính thức hoặc không phổ biến.
meme là một hình ảnh, video hoặc ý tưởng lan truyền trên mạng.
yummy có nghĩa là ngon, thường dùng để miêu tả thức ăn.
fen có thể là viết tắt hoặc một từ không phổ biến.
vlog là video blog, một loại video thường xuyên cập nhật nội dung cá nhân.
phake có thể là viết tắt hoặc từ lóng không chính thức.
zui có thể là từ không phổ biến hoặc lóng.
shiba là một giống chó của Nhật Bản, nổi tiếng với tính cách vui vẻ.
slay là từ lóng có nghĩa là thành công hoặc làm tốt một việc gì đó.
genz là viết tắt của thế hệ Z, thế hệ sinh từ giữa những năm 1990 đến đầu những năm 2010.
slang là ngôn ngữ hoặc từ lóng không chính thức.
AFN là viết tắt của Afghani, đơn vị tiền tệ của Afghanistan.
AUD là viết tắt của Dollar Australia, đơn vị tiền tệ của Úc.
BYN là viết tắt của Belarusian Ruble, đơn vị tiền tệ của Belarus.
BRL là viết tắt của Brazilian Real, đơn vị tiền tệ của Brazil.
BND là viết tắt của Brunei Dollar, đơn vị tiền tệ của Brunei.
KHR là viết tắt của Cambodian Riel, đơn vị tiền tệ của Campuchia.
CNY là viết tắt của Chinese Yuan, đơn vị tiền tệ của Trung Quốc.
CZK là viết tắt của Czech Koruna, đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc.
EGP là viết tắt của Egyptian Pound, đơn vị tiền tệ của Ai Cập.
HKD là viết tắt của Hong Kong Dollar, đơn vị tiền tệ của Hồng Kông.
HUF là viết tắt của Hungarian Forint, đơn vị tiền tệ của Hungary.
INR là viết tắt của Indian Rupee, đơn vị tiền tệ của Ấn Độ.
IDR là viết tắt của Indonesian Rupiah, đơn vị tiền tệ của Indonesia.
IRR là viết tắt của Iranian Rial, đơn vị tiền tệ của Iran.
ILS là viết tắt của Israeli Shekel, đơn vị tiền tệ của Israel.
JYP là viết tắt của Japanese Yen, đơn vị tiền tệ của Nhật Bản.
JOD là viết tắt của Jordanian Dinar, đơn vị tiền tệ của Jordan.
KRW là viết tắt của Korean Won, đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc.
KWD là viết tắt của Kuwaiti Dinar, đơn vị tiền tệ của Kuwait.
LAK là viết tắt của Laotian Kip, đơn vị tiền tệ của Lào.
MOP là viết tắt của Macanese Pataca, đơn vị tiền tệ của Macao.
MYR là viết tắt của Malaysian Ringgit, đơn vị tiền tệ của Malaysia.
MVR là viết tắt của Maldivian Rufiyaa, đơn vị tiền tệ của Maldives.
MXN là viết tắt của Mexican Peso, đơn vị tiền tệ của Mexico.
MMK là viết tắt của Myanmar Kyat, đơn vị tiền tệ của Myanmar.
NPR là viết tắt của Nepalese Rupee, đơn vị tiền tệ của Nepal.
NZD là viết tắt của New Zealand Dollar, đơn vị tiền tệ của New Zealand.
NOK là viết tắt của Norwegian Krone, đơn vị tiền tệ của Na Uy.
OMR là viết tắt của Omani Rial, đơn vị tiền tệ của Oman.
PLN là viết tắt của Polish Zloty, đơn vị tiền tệ của Ba Lan.
PKR là viết tắt của Pakistani Rupee, đơn vị tiền tệ của Pakistan.
PYG là viết tắt của Paraguayan Guarani, đơn vị tiền tệ của Paraguay.
RUB là viết tắt của Russian Ruble, đơn vị tiền tệ của Nga.
SAR là viết tắt của Saudi Riyal, đơn vị tiền tệ của Ả Rập Xê Út.
SGD là viết tắt của Singapore Dollar, đơn vị tiền tệ của Singapore.
LKR là viết tắt của Sri Lankan Rupee, đơn vị tiền tệ của Sri Lanka.
SZL là viết tắt của Swazi Lilangeni, đơn vị tiền tệ của Swaziland.
SEK là viết tắt của Swedish Krona, đơn vị tiền tệ của Thụy Điển.
SYP là viết tắt của Syrian Pound, đơn vị tiền tệ của Syria.
THB là viết tắt của Thai Baht, đơn vị tiền tệ của Thái Lan.
GBP là viết tắt của British Pound Sterling, đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh.
UAH là viết tắt của Ukrainian Hryvnia, đơn vị tiền tệ của Ukraine.
AED là viết tắt của United Arab Emirates Dirham, đơn vị tiền tệ của Các Tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất.
UYU là viết tắt của Uruguayan Peso, đơn vị tiền tệ của Uruguay.
UZS là viết tắt của Uzbekistani Som, đơn vị tiền tệ của Uzbekistan.
trim có thể là thuật ngữ trong thiết kế hoặc phần mềm để cắt bớt hoặc điều chỉnh.
vermont có thể là một tiểu bang ở Mỹ hoặc một thương hiệu.
vintage là thuật ngữ chỉ các sản phẩm hoặc phong cách cổ điển.
vitamin là các hợp chất cần thiết cho sức khỏe.
vitamins là các hợp chất cần thiết cho cơ thể để duy trì sức khỏe.
wireless đề cập đến công nghệ không dây, như Wi-Fi hoặc Bluetooth.
tie có thể là cà vạt hoặc một tình huống hòa trong thể thao.
tier là cấp độ hoặc mức độ trong hệ thống phân loại.
ties có thể là cà vạt hoặc những mối liên kết.
RTI là viết tắt của Right to Information, quyền được thông tin.
QA là viết tắt của Quality Assurance, đảm bảo chất lượng.
podcast là chương trình âm thanh phát qua internet.
PISA là viết tắt của Programme for International Student Assessment.
penalty là hình phạt hoặc án phạt trong thể thao hoặc pháp lý.
pen là viết để ghi chép.
pan là dụng cụ nấu ăn có đáy phẳng.
OSCE là viết tắt của Organization for Security and Co-operation in Europe.
OT là viết tắt của Occupational Therapy, trị liệu nghề nghiệp.
neon là một loại khí sáng khi điện được áp dụng.
NDA là viết tắt của Non-Disclosure Agreement, thỏa thuận bảo mật.
motorola là thương hiệu nổi tiếng với các sản phẩm điện thoại.
mood là tâm trạng hoặc cảm xúc của một người.
kong có thể là tên của một nhân vật trong phim hoặc trò chơi.
jet là máy bay phản lực hoặc phun nước mạnh.
JD có thể là viết tắt của Juris Doctor, bằng luật hoặc Job Description.
ITER là một dự án quốc tế nghiên cứu năng lượng nhiệt hạch.
hydro đề cập đến năng lượng từ nước.
guitar là nhạc cụ dây thường dùng trong nhiều thể loại âm nhạc.
glucose là loại đường có trong máu và thực phẩm.
fly có thể là hành động bay hoặc một phần của trang phục.
drama là thể loại phim hoặc vở kịch có yếu tố cảm xúc.
cuisine là phong cách hoặc cách chế biến món ăn của một quốc gia.
capitol là tòa nhà nơi cơ quan lập pháp làm việc.
cameras là thiết bị ghi hình hoặc chụp ảnh.
blog là nhật ký trực tuyến hoặc trang web cá nhân.
ASAP là viết tắt của "As Soon As Possible", càng sớm càng tốt.
aqua là từ Latin có nghĩa là nước.
AR là viết tắt của Augmented Reality, thực tế tăng cường.
anten có thể là viết tắt của antenna, ăng-ten.
abstract là tóm tắt hoặc một phong cách nghệ thuật không cụ thể.
abstracts là các bản tóm tắt hoặc nhiều phong cách nghệ thuật không cụ thể.
penny là đơn vị tiền tệ nhỏ của nhiều quốc gia, như Mỹ hoặc Anh.
blockchain là công nghệ cơ sở dữ liệu phân phối dùng trong tiền điện tử.
cholesterol là một loại lipid trong máu có liên quan đến sức khỏe tim mạch.
canxi là khoáng chất quan trọng cho xương và răng.
protein là chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và phục hồi cơ thể.
mentor là người hướng dẫn hoặc cố vấn.
laser là thiết bị phát ra chùm ánh sáng tập trung.
hormone là chất hóa học trong cơ thể điều chỉnh nhiều chức năng.
cafein là một chất kích thích có trong cà phê và trà.
ship là tàu hoặc hành động vận chuyển hàng hóa.
goodbye là lời tạm biệt.
Sangman có thể là tên hoặc từ không phổ biến.
Tate có thể là tên của người hoặc tổ chức, như Tate Gallery.
kg là viết tắt của kilogram, đơn vị đo khối lượng.
ounce là đơn vị đo khối lượng, thường dùng trong nấu ăn.
wibu là từ lóng chỉ người hâm mộ văn hóa Nhật Bản.
picnic là hoạt động dã ngoại ngoài trời.
goy có thể là một từ không phổ biến hoặc từ lóng.
smartwatch là đồng hồ thông minh có thể kết nối với điện thoại.
knox có thể là tên hoặc từ không phổ biến.
Series là tập hợp các phần liên tiếp của một chương trình hoặc sách.
Odyssey có thể là một cuộc hành trình dài hoặc tác phẩm văn học.
fold là gấp hoặc nếp gấp trong giấy hoặc vải.
Xpress có thể là cách viết của "express", nhanh chóng hoặc dịch vụ vận chuyển.
lite là phiên bản nhẹ hơn của một sản phẩm hoặc phần mềm.
Fe là ký hiệu hóa học của sắt.
Buds là tai nghe nhỏ gọn hoặc nụ của cây.
cm là viết tắt của centimeter, đơn vị đo chiều dài.
quy có thể là từ không phổ biến hoặc tên.
SmartThings là nền tảng kết nối thiết bị thông minh của Samsung.
SmartThing có thể là phiên bản khác của tên hoặc từ không phổ biến.
NVIDIA là công ty nổi tiếng với các sản phẩm đồ họa máy tính.
Xcover là dòng điện thoại bền bỉ của Samsung.
Exynos là dòng vi xử lý của Samsung.
Bot là chương trình máy tính tự động thực hiện các tác vụ.
trendy là từ dùng để chỉ những thứ đang thịnh hành.
hairstyle là kiểu tóc của một người.
caramen có thể là cách viết không chính thức của caramel, món kẹo ngọt.
amoled là loại màn hình công nghệ hiện đại với màu sắc sống động.
tab là thẻ hoặc mục trong giao diện phần mềm hoặc thiết bị.
terrace là khu vực ngoài trời có thể dùng làm nơi thư giãn.
gara có thể là từ không phổ biến hoặc tên.
crepe là món bánh mỏng và mềm của Pháp.
serif là kiểu chữ có các nét nhỏ ở các đầu của các ký tự.
duo là hai người hoặc hai thứ hoạt động cùng nhau.
ion là nguyên tử hoặc phân tử mang điện tích.
mayonnaise là loại sốt làm từ trứng, dầu và giấm.
fusion là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau.
jogging là hành động chạy bộ nhẹ nhàng để tập thể dục.
surprize có thể là cách viết không chính thức của "surprise".
spirulina là một loại tảo xanh có lợi cho sức khỏe.
handbag là túi xách tay của phụ nữ.
cooking là hành động chế biến thức ăn.
sneakers là giày thể thao thoải mái.
visit là hành động đến thăm một nơi hoặc người.
outdoor đề cập đến hoạt động ngoài trời.
weekend là cuối tuần, thời gian nghỉ ngơi vào thứ Bảy và Chủ Nhật.
HEPA là viết tắt của High-Efficiency Particulate Air, bộ lọc không khí hiệu quả.
rupiah là đơn vị tiền tệ của Indonesia.
detox là quá trình thanh lọc cơ thể khỏi độc tố.
photography là nghệ thuật hoặc hành động chụp ảnh.
shipping là quá trình vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
nostalgia là cảm giác hoài niệm về quá khứ
ecg là viết tắt của electrocardiogram, xét nghiệm điện tâm đồ.
zone là khu vực hoặc vùng cụ thể.
pair có thể chỉ hai thứ kết hợp hoặc một cặp.
sooc là viết tắt của "straight out of camera," chỉ ảnh không chỉnh sửa.
tiramisu là món tráng miệng Ý làm từ cà phê, phô mai mascarpone và bánh ladyfingers.
tablet là thiết bị điện tử có màn hình cảm ứng.
suprize có thể là cách viết không chính thức của "surprise," bất ngờ.
diesel là loại nhiên liệu dùng cho động cơ diesel.
solarcell là tế bào quang điện chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng.
mayo là viết tắt của mayonnaise, sốt làm từ trứng và dầu.
GPU là viết tắt của Graphics Processing Unit, đơn vị xử lý đồ họa.
AMD là công ty sản xuất vi xử lý và đồ họa máy tính.
noel là từ dùng để chỉ ngày Giáng Sinh hoặc mùa lễ hội.
snapback là kiểu mũ có thể điều chỉnh kích thước ở phía sau.
espresso là loại cà phê đặc, có hương vị mạnh.
surrealism là phong trào nghệ thuật theo trường phái siêu thực.
nylon là loại sợi tổng hợp dùng trong nhiều sản phẩm.
fanpage là trang trên mạng xã hội dành cho người hâm mộ.
instagram là mạng xã hội chia sẻ ảnh và video.
cube là hình khối với sáu mặt vuông đều nhau.
beyond có thể chỉ cái gì đó vượt ra ngoài hoặc xa hơn.
flan là món tráng miệng từ caramel và kem trứng.
HLV là viết tắt của huấn luyện viên.
haha là cách diễn tả tiếng cười hoặc sự hài hước.
hehe là cách diễn tả sự vui vẻ hoặc sự cười nhẹ.
hihi là cách diễn tả tiếng cười nhẹ nhàng hoặc vui vẻ.
huhu là cách diễn tả tiếng khóc hoặc cảm giác buồn.
xing có thể là một ký hiệu hoặc tên không phổ biến.
hd là viết tắt của High Definition, chất lượng hình ảnh cao.
the là mạo từ xác định trong tiếng Anh.
clip có thể là đoạn video ngắn hoặc kẹp giấy.
ted có thể là tên người hoặc tổ chức như TED Talks.
backpack là túi đeo lưng dùng để đựng đồ.
retro là phong cách hoặc thiết kế theo kiểu cũ.
ambient là loại âm nhạc hoặc môi trường nhẹ nhàng, thư giãn.
lithium là nguyên tố hóa học dùng trong pin và thuốc.
window là cửa sổ hoặc hệ điều hành Windows.
hyperlapse là kỹ thuật quay video với tốc độ thay đổi nhanh.
timo có thể là tên hoặc từ không phổ biến.
Himalaya là dãy núi cao nhất thế giới nằm ở châu Á.
pate là món ăn làm từ gan hoặc thịt xay.
mica là khoáng vật dùng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
seagame là viết tắt của Southeast Asian Games, Đại hội thể thao Đông Nam Á.
cocktail là đồ uống pha chế từ nhiều loại rượu và nguyên liệu khác.
vl có thể là viết tắt của từ "very long" hoặc từ không phổ biến.
phantasmagoric mô tả cảnh tượng kỳ ảo hoặc huyền bí.
milimet có thể là cách viết không chính thức của "milimeter," đơn vị đo chiều dài.
inox là loại thép không gỉ được dùng rộng rãi trong công nghiệp.
soundbar là loa dài, thường dùng để cải thiện âm thanh TV.
soundbars là nhiều loa dài, thường dùng để cải thiện âm thanh TV.
ultrabook là loại laptop mỏng nhẹ và hiệu suất cao.
cacao là nguyên liệu chính để làm sô cô la.
Fanbase là cộng đồng người hâm mộ của một nghệ sĩ hoặc đội nhóm.
scandale là từ tiếng Pháp có nghĩa là vụ bê bối hoặc scandal.
pinterest là nền tảng mạng xã hội dùng để chia sẻ và tìm kiếm ý tưởng.
Kardon có thể là tên thương hiệu hoặc sản phẩm âm thanh.
Emoji là các biểu tượng cảm xúc dùng trong tin nhắn.
RDNA là kiến trúc đồ họa của AMD cho các card đồ họa.
IPX là chỉ số chống nước của thiết bị điện tử.
graffiti là nghệ thuật vẽ tranh trên tường hoặc các bề mặt công cộng.
minimalism là phong cách thiết kế tối giản, sử dụng ít chi tiết.
mindfulness là thực hành chú ý và sống trong hiện tại.
improv là viết tắt của improvisation, nghệ thuật ứng tác.
staycation là kỳ nghỉ ở nhà hoặc gần nhà.
journaling là việc ghi chép hoặc viết nhật ký.
chartered có thể chỉ công ty hoặc bằng cấp được chứng nhận.
nomura có thể là tên công ty tài chính hoặc ngân hàng Nhật Bản.
denim là loại vải bông dày thường dùng để làm quần jeans.
DIY là viết tắt của Do It Yourself, tự làm lấy.
scooter là phương tiện di chuyển nhỏ gọn, có thể là xe tay ga hoặc xe điện.
milligram là đơn vị đo khối lượng, bằng một phần nghìn của gram.
milligrams là nhiều đơn vị đo khối lượng, bằng một phần nghìn của gram.
ramlpddr có thể là viết tắt hoặc từ không phổ biến.
nitrile là loại cao su tổng hợp dùng trong găng tay và vật liệu khác.
peso là đơn vị tiền tệ của nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha.
terabyte là đơn vị đo dung lượng lưu trữ, bằng 1.024 gigabytes.
mie có thể là tên món ăn hoặc từ không phổ biến.
guru là người có nhiều kinh nghiệm và kiến thức trong một lĩnh vực.
MMA là viết tắt của Mixed Martial Arts, võ thuật tổng hợp.
progressif có thể là từ tiếng Pháp có nghĩa là tiến bộ hoặc phát triển.
gesture là cử chỉ hoặc hành động tay để truyền đạt thông tin.
angle là góc hoặc khía cạnh của một vấn đề.
monitoring là việc theo dõi và kiểm soát một hệ thống hoặc quá trình.
kilogram là đơn vị đo khối lượng, bằng 1.000 gram.
kilocalories là đơn vị đo năng lượng trong thực phẩm, bằng 1.000 calo.
axit là từ không chính xác cho "acid," chất hóa học có khả năng cho proton.
ppm là viết tắt của parts per million, đơn vị đo nồng độ.
dioxin là nhóm các hợp chất hóa học độc hại.
dev là viết tắt của developer, nhà phát triển phần mềm.
linkedin là mạng xã hội chuyên về kết nối nghề nghiệp và tìm việc làm.
Nile là sông dài nhất thế giới, chảy qua Đông Bắc Phi.
noodle là món mì, có thể là mì gạo hoặc mì sợi.
hadilao là chuỗi nhà hàng nổi tiếng với món lẩu của Trung Quốc.
biker là người đi xe máy hoặc người yêu thích đạp xe.
continental là từ dùng để chỉ kiểu dáng hoặc dịch vụ của khách sạn.
bida là trò chơi billiards, sử dụng gậy và bi trên bàn.
vali là hành lý có bánh xe dùng để đi du lịch.
wine là rượu vang làm từ nho.
tote là loại túi lớn có quai xách.
bag là túi dùng để đựng đồ.
lava là dung nham, chất lỏng nóng chảy từ núi lửa.
cafe là quán cà phê hoặc một loại đồ uống từ hạt cà phê.
pad có thể là miếng lót hoặc thiết bị điện tử như bảng cảm ứng.
care có thể chỉ sự chăm sóc hoặc quan tâm.
tracker là thiết bị hoặc phần mềm theo dõi vị trí hoặc hoạt động.
cannoli là món tráng miệng Ý với vỏ bánh giòn và nhân kem.
foldable là tính năng của thiết bị có thể gập lại.
chip là vi mạch nhỏ dùng trong máy tính hoặc thẻ thanh toán.
flip có thể chỉ hành động lật hoặc một kiểu điện thoại gập.
homescreen là màn hình chính của điện thoại hoặc máy tính.
capture có thể là hành động ghi lại hình ảnh hoặc dữ liệu.
wearable là thiết bị có thể đeo như đồng hồ thông minh hoặc vòng đeo tay.
ramen là món mì Nhật Bản thường ăn với nước dùng.
hotdog là món ăn nhanh gồm xúc xích kẹp trong bánh mì.
crop có thể là việc cắt xén ảnh hoặc trồng cây.
multiplayer là chế độ chơi game có nhiều người chơi.
agile là phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt và nhanh nhẹn.
scrum là một phương pháp quản lý dự án trong phát triển phần mềm.
chillout là hành động thư giãn hoặc phong cách âm nhạc nhẹ nhàng.
biometrics là công nghệ nhận dạng sinh trắc học như vân tay hoặc mống mắt.
chatbot là phần mềm trò chuyện tự động với người dùng.
chatbots là nhiều phần mềm trò chuyện tự động.
novel là tiểu thuyết, thể loại văn học dài.
bubble là bọt khí trong chất lỏng hoặc khái niệm tài chính.
board có thể là bảng điều khiển hoặc tấm gỗ.
matcha là bột trà xanh Nhật Bản.
patin là giày trượt băng hoặc xe patin.
sonar là công nghệ dò tìm dưới nước bằng sóng âm.
FDI là viết tắt của Foreign Direct Investment, đầu tư trực tiếp nước ngoài.
chef là đầu bếp chuyên nghiệp.
item là món đồ hoặc vật phẩm.
button có thể là nút bấm hoặc cúc áo.
datanla có thể là lỗi chính tả hoặc từ không phổ biến.
oolong là loại trà bán lên men của Trung Quốc hoặc Đài Loan.
gelato là món kem Ý có hương vị đặc trưng.
upgrade là nâng cấp hoặc cải tiến phần mềm hoặc thiết bị.
mille là từ tiếng Pháp có nghĩa là một ngàn.
feuille là từ tiếng Pháp có nghĩa là lá hoặc lớp.
itadakima có thể là lỗi chính tả của "itadakimasu," câu nói trước khi ăn của người Nhật.
spam là thư rác hoặc món thịt đóng hộp.
caramel là một loại đường nấu chảy có màu nâu.
crossbody là kiểu túi đeo chéo qua người.
playdough là đất nặn chơi cho trẻ em.
blockbuster là bộ phim hoặc sản phẩm rất thành công.
Dallas là thành phố lớn ở bang Texas, Mỹ.
Texas là bang lớn ở miền nam nước Mỹ.
Orlando là thành phố nổi tiếng với các công viên giải trí ở Florida, Mỹ.
Miami là thành phố lớn ở bang Florida, Mỹ, nổi tiếng với bãi biển.
Seattle là thành phố ở bang Washington, Mỹ.
Redsox là tên của đội bóng chày Boston Red Sox.
Atlanta là thành phố lớn ở bang Georgia, Mỹ.
Nashville là thành phố nổi tiếng với âm nhạc đồng quê ở bang Tennessee, Mỹ.
Tampa là thành phố ở bang Florida, Mỹ.
Portland là thành phố lớn ở bang Oregon, Mỹ.
Las có thể là viết tắt của Las Vegas hoặc tên khác.
Chicago là thành phố lớn ở bang Illinois, Mỹ.
Kansas là bang ở miền trung nước Mỹ.
Orleans có thể là tên của thành phố New Orleans ở Louisiana, Mỹ.
Opera là thể loại âm nhạc hoặc nhà hát biểu diễn nhạc kịch.
Detroit là thành phố nổi tiếng với ngành công nghiệp ô tô ở bang Michigan, Mỹ.
Washington là thủ đô của Mỹ hoặc bang Washington.
Diego có thể là tên người hoặc thành phố San Diego ở California, Mỹ.
Mellon có thể là tên người hoặc tên ngân hàng Mellon.
Minneapolis là thành phố lớn ở bang Minnesota, Mỹ.
Sacramento là thủ đô của bang California, Mỹ.
Gainsville có thể là thành phố Gainesville ở bang Florida, Mỹ.
Baltimore là thành phố lớn ở bang Maryland, Mỹ.
Memphis là thành phố nổi tiếng với nhạc blues ở bang Tennessee, Mỹ.
Oklahoma là bang ở miền trung nước Mỹ.
Albuquerque là thành phố lớn ở bang New Mexico, Mỹ.
universal có thể chỉ sự toàn cầu hoặc hãng phim Universal Pictures.
State có thể chỉ một bang hoặc trạng thái.
Thomas có thể là tên người hoặc tên địa điểm.
Devils có thể là tên đội thể thao hoặc nhân vật hư cấu.
Skydeck là khu vực quan sát trên cao của một tòa nhà.
Smithsonian là tổ chức bảo tàng và nghiên cứu ở Mỹ.
Falling có thể là từ để chỉ hành động rơi hoặc sự giảm sút.
Clearwater là thành phố ở bang Florida, Mỹ, nổi tiếng với bãi biển.
Siesta là thời gian nghỉ trưa theo phong cách Tây Ban Nha.
Everglades là khu vực đầm lầy lớn ở bang Florida, Mỹ.
Pastel là màu sắc nhạt hoặc loại bút màu mềm.
Sphere là hình cầu hoặc đối tượng có hình dạng giống quả cầu.
Antelope là loài động vật họ hươu sống ở châu Phi và châu Á.
Sequoia là loại cây đỏ khổng lồ ở California, Mỹ.
Griffith có thể là tên của công viên Griffith ở Los Angeles, Mỹ, hoặc tên người.
Angeles có thể là phần của tên thành phố Los Angeles, Mỹ.
Hall có thể chỉ một phòng lớn hoặc tòa nhà.
Glory có thể chỉ sự vinh quang hoặc danh dự.
Primatic có thể là từ không phổ biến hoặc liên quan đến màu sắc.
Mammoth là loài động vật đã tuyệt chủng hoặc có thể chỉ kích thước lớn.
Andes là dãy núi dài ở Nam Mỹ.
Caribe có thể chỉ khu vực Caribbean.
Campuchia là tên quốc gia Khmer trong tiếng Việt, còn gọi là Cambodia.
London là thủ đô của Vương quốc Anh.
island là hòn đảo, vùng đất bao quanh bởi nước.
baikal là hồ Baikal, hồ sâu nhất thế giới ở Siberia, Nga.
himalayas là dãy núi cao nhất thế giới ở châu Á.
halong có thể chỉ Vịnh Hạ Long nổi tiếng ở Việt Nam.
itza có thể là tên của thành phố Itza hoặc có liên quan đến nền văn minh Maya.
cancun là thành phố nghỉ dưỡng nổi tiếng ở Mexico.
annapurna là dãy núi cao thuộc Himalaya ở Nepal.
meteora là khu vực với các tu viện nổi tiếng trên các cột đá ở Hy Lạp.
antarctica là lục địa lạnh nhất và khô nhất ở Nam Cực.
madeira là một hòn đảo thuộc Bồ Đào Nha, nổi tiếng với rượu Madeira.
atacama là sa mạc khô nhất thế giới nằm ở Chile.
mont có thể là viết tắt của Mont Blanc, đỉnh núi cao nhất ở dãy Alps.
rhine là một con sông lớn chảy qua nhiều nước châu Âu.
bali là một hòn đảo nổi tiếng của Indonesia với những bãi biển đẹp.
boracay là một hòn đảo nghỉ dưỡng nổi tiếng ở Philippines.
trans có thể là viết tắt của Trans-Siberian Railway, tuyến đường sắt xuyên Siberia.
ephesus là một thành phố cổ của Hy Lạp, nay nằm ở Thổ Nhĩ Kỳ.
artemis là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp.
derinkuyu là một thành phố dưới lòng đất ở Cappadocia, Thổ Nhĩ Kỳ.
cappadocia là một khu vực nổi tiếng với các cột đá và các thành phố dưới lòng đất ở Thổ Nhĩ Kỳ.
hagia có thể là viết tắt của Hagia Sophia, một nhà thờ nổi tiếng ở Istanbul.
topkapi là cung điện Topkapi, nơi ở của các sultan Ottoman ở Istanbul.
chapel là một loại nhà thờ nhỏ hoặc phòng thờ.
mouth có thể chỉ miệng của con sông hoặc phần mở rộng của một cơ thể.
Trevi là tên của đài phun nước Trevi nổi tiếng ở Rome, Ý.
Heidelberg là một thành phố cổ ở Đức nổi tiếng với lâu đài và trường đại học.
Kazan là thành phố lớn ở Nga, nổi tiếng với sự pha trộn văn hóa.
Guell có thể là tên của công viên Guell thiết kế bởi Antoni Gaudí ở Barcelona.
Casa có thể là tên của Casa Mila (La Pedrera), một công trình nổi tiếng của Gaudí.
house có thể chỉ ngôi nhà hoặc một tòa nhà nổi tiếng.
Terracotta là tên của quân đội đất nung ở Trung Quốc.
Notre có thể là viết tắt của Notre-Dame, nhà thờ nổi tiếng ở Paris.
gate có thể chỉ cổng vào của một khu vực hoặc công trình.
Iguazu là tên của thác Iguazu nằm ở biên giới Brazil và Argentina.
Makkah là tên tiếng Ả Rập của thành phố Mecca, nơi sinh của Muhammad và điểm hành hương Hajj.
Emperor có thể chỉ một vị hoàng đế hoặc tựa đề của một người trị vì.
Teotihuacan là thành phố cổ ở Mexico nổi tiếng với các kim tự tháp.
athos có thể là núi Athos ở Hy Lạp hoặc liên quan đến cộng đồng tu sĩ.
mountains chỉ các dãy núi hoặc vùng núi.
ushuaia là thành phố nằm ở cực nam của Argentina.
Tiberius là một vị hoàng đế La Mã.
zocalo là quảng trường chính ở thành phố Mexico.
langtang là một khu vực núi ở Nepal nổi tiếng với cảnh đẹp và trekking.
grotto là một hang động nhỏ hoặc căn phòng dưới đất.
strait là một eo biển hẹp nối hai vùng nước lớn.
jabel có thể là viết tắt của Jebel, từ Arập chỉ núi.
saimaa là hồ lớn ở Phần Lan.
kinabalu là đỉnh núi cao nhất ở Đông Nam Á, nằm ở Malaysia.
monteverde là khu bảo tồn rừng mưa ở Costa Rica.
blas có thể là tên hoặc liên quan đến địa điểm cụ thể.
tulip là loại hoa có màu sắc đẹp và thường thấy trong các vườn hoa.
Skaftafell là một công viên quốc gia ở Iceland nổi tiếng với các băng và núi.
Deadvlei là một cánh đồng cát khô ở Namibia nổi tiếng với các cây chết khô.
Roraima là một đỉnh núi ở Venezuela nổi tiếng với hình dạng đặc biệt.
Yakushima là một hòn đảo ở Nhật Bản nổi tiếng với rừng nguyên sinh.
united có thể chỉ các quốc gia liên kết hoặc đoàn kết.
china là quốc gia lớn ở Đông Á.
japan là quốc gia đảo nằm ở Đông Á.
italy là quốc gia ở Nam Âu nổi tiếng với văn hóa và lịch sử phong phú.
canada là quốc gia lớn ở Bắc Mỹ.
brazil là quốc gia lớn nhất ở Nam Mỹ.
bangladesh là quốc gia ở Nam Á, giáp Ấn Độ và Myanmar.
philippines là quốc gia đảo ở Đông Nam Á.
argentina là quốc gia lớn ở Nam Mỹ.
colombia là quốc gia nằm ở phía bắc của Nam Mỹ.
kenya là quốc gia nằm ở Đông Phi.
thailand là quốc gia ở Đông Nam Á nổi tiếng với du lịch và văn hóa.
norway là quốc gia ở Bắc Âu nổi tiếng với các fjord.
Slovakia là quốc gia nằm ở Trung Âu.
Kosovo là quốc gia có phần lãnh thổ ở Đông Nam Âu.
Armenia là quốc gia ở Caucasus, giữa châu Âu và châu Á.
Azerbaijan là quốc gia nằm ở Caucasus, giáp với Caspian Sea.
Mongolia là quốc gia nằm ở Trung Á và Đông Á.
Yemen là quốc gia ở phía nam của bán đảo Ả Rập.
Mali là quốc gia nằm ở Tây Phi.
Burkina có thể là viết tắt của Burkina Faso, một quốc gia ở Tây Phi.
Ghana là quốc gia nằm ở Tây Phi.
Bangkok là thủ đô của Thái Lan.
Calgary là thành phố lớn ở tỉnh Alberta, Canada.
Kuala có thể là viết tắt của Kuala Lumpur, thủ đô của Malaysia.
Jakarta là thủ đô của Indonesia.
Vienna là thủ đô của Áo.
Dubai là thành phố nổi tiếng ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
Istanbul là thành phố lớn ở Thổ Nhĩ Kỳ, nối giữa châu Âu và châu Á.
Lisbon là thủ đô của Bồ Đào Nha.
Copenhagen là thủ đô của Đan Mạch.
Rio có thể là viết tắt của Rio de Janeiro, một thành phố nổi tiếng ở Brazil.
Buenos có thể là viết tắt của Buenos Aires, thủ đô của Argentina.
Santiago là thủ đô của Chile.
Toronto là thành phố lớn ở Canada.
Vancouver là thành phố lớn ở tỉnh British Columbia, Canada.
Ottawa là thủ đô của Canada.
Ghent là thành phố lớn ở Bỉ.
Bergen là thành phố cảng lớn ở Na Uy.
Lugano là thành phố ở Thụy Sĩ, nằm gần biên giới Ý.
Salzburg là thành phố nổi tiếng ở Áo, nơi sinh của Mozart.
Munich là thành phố lớn ở Đức, nổi tiếng với lễ hội Oktoberfest.
Taipei là thủ đô của Đài Loan.
Beijing là thủ đô của Trung Quốc.
shanghai là thành phố lớn và trung tâm tài chính của Trung Quốc.
guangzhou là thành phố lớn ở miền nam Trung Quốc.
Shenzhen là thành phố lớn ở miền nam Trung Quốc, nổi tiếng với công nghệ.
Chengdu là thành phố lớn ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.
kyoto là thành phố lịch sử ở Nhật Bản, nổi tiếng với các đền và chùa.
nagoya là thành phố lớn ở Nhật Bản, nằm ở giữa quốc gia.
sapporo là thành phố lớn ở Hokkaido, Nhật Bản, nổi tiếng với lễ hội tuyết
Editor is loading...
Leave a Comment