Untitled
unknown
plain_text
a year ago
6.4 kB
3
Indexable
Chắc chắn rồi, dưới đây là phần tiếp theo của danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề "motivation" theo định dạng Excel: | Từ vựng | Giải thích | |----------------------|-----------------------------------------------------------------------------| | Achievement-oriented | Hướng tới thành tựu - tập trung vào việc đạt được các kết quả cụ thể và thành công. | | Ambition-driven | Được thúc đẩy bởi tham vọng - có động lực mạnh mẽ từ khát vọng cá nhân. | | Appreciation | Sự đánh giá cao - sự công nhận và tôn trọng về nỗ lực và thành tích của người khác. | | Aspiration | Khát vọng - mong muốn đạt được điều gì đó cao quý hoặc quan trọng. | | Benchmark | Tiêu chuẩn - một tiêu chí để đánh giá mức độ hoàn thành hoặc tiến bộ. | | Commitment-oriented | Hướng tới cam kết - luôn duy trì sự cam kết với mục tiêu đã đặt ra. | | Competence | Năng lực - khả năng và kỹ năng cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ. | | Consistency | Tính nhất quán - sự kiên trì và đều đặn trong hành động và nỗ lực. | | Courage | Sự can đảm - khả năng đối mặt với khó khăn và thách thức mà không nản lòng. | | Curiosity | Tính tò mò - mong muốn tìm hiểu và khám phá những điều mới mẻ. | | Determination-driven | Được thúc đẩy bởi quyết tâm - có động lực mạnh mẽ từ sự quyết tâm cá nhân. | | Efficiency | Hiệu quả - khả năng hoàn thành nhiệm vụ với sự tiêu hao tài nguyên tối thiểu. | | Engagement | Sự gắn kết - mức độ cam kết và tham gia vào công việc hoặc hoạt động. | | Excellence | Sự xuất sắc - đạt đến mức độ cao nhất trong một lĩnh vực hoặc hoạt động. | | Flexibility | Tính linh hoạt - khả năng thích ứng với các tình huống và thay đổi mới. | | Goal-oriented | Hướng tới mục tiêu - tập trung vào việc đạt được các mục tiêu đã đặt ra. | | Gratification | Sự hài lòng - cảm giác vui sướng khi đạt được thành công hoặc hoàn thành nhiệm vụ. | | Growth-driven | Được thúc đẩy bởi sự phát triển - luôn tìm kiếm sự tiến bộ và phát triển cá nhân. | | Initiative-taking | Chủ động - khả năng tự khởi xướng và thực hiện các hành động mà không cần sự chỉ đạo. | | Motivation-boosting | Tăng cường động lực - các hành động hoặc yếu tố giúp tăng động lực cá nhân. | | Optimization | Tối ưu hóa - quá trình làm cho một hệ thống hoặc hoạt động hiệu quả nhất có thể. | | Passionate | Đầy đam mê - có cảm xúc mạnh mẽ và nhiệt huyết đối với một hoạt động hoặc lĩnh vực. | | Persistence | Sự kiên trì - khả năng tiếp tục nỗ lực mà không bỏ cuộc. | | Proactive | Chủ động - tự mình hành động và chuẩn bị trước cho các tình huống. | | Self-driven | Tự thân vận động - có động lực mạnh mẽ từ bản thân mà không cần sự thúc đẩy từ bên ngoài.| | Self-improvement | Sự tự cải thiện - quá trình liên tục phát triển và hoàn thiện bản thân. | | Self-mastery | Sự tự chủ - khả năng kiểm soát và quản lý bản thân hiệu quả. | | Self-regulation | Sự tự điều chỉnh - khả năng tự kiểm soát và điều chỉnh hành vi và cảm xúc của mình. | | Self-respect | Tự trọng - niềm tin vào giá trị và phẩm chất của bản thân. | | Success-oriented | Hướng tới thành công - tập trung vào việc đạt được thành công trong mọi nỗ lực. | | Visionary | Có tầm nhìn - khả năng nhìn xa và dự đoán các xu hướng và cơ hội trong tương lai. | Tiếp tục bổ sung thêm: | Từ vựng | Giải thích | |----------------------|-----------------------------------------------------------------------------| | Achievement | Thành tựu - điều gì đó đã được hoàn thành thành công, thường là kết quả của nỗ lực và công sức. | | Accomplishment | Sự hoàn thành - việc hoàn tất một nhiệm vụ hoặc mục tiêu một cách thành công. | | Challenge | Thử thách - một nhiệm vụ hoặc vấn đề khó khăn đòi hỏi nỗ lực để vượt qua. | | Commitment | Cam kết - sự quyết tâm và sẵn sàng cống hiến thời gian và năng lượng cho một mục tiêu cụ thể. | | Drive | Động lực - năng lượng hoặc ý chí thúc đẩy một người đạt được điều gì đó. | | Dream | Giấc mơ - mục tiêu hoặc khát vọng mà một người hy vọng đạt được trong tương lai. | | Encouragement | Sự khuyến khích - hành động động viên hoặc ủng hộ ai đó để họ cảm thấy tự tin hơn hoặc sẵn sàng hơn để làm gì đó. | | Extrinsic motivation | Động lực bên ngoài - động lực xuất phát từ phần thưởng hoặc sự công nhận từ bên ngoài, như tiền bạc, danh tiếng. | | Focus | Sự tập trung - khả năng chú ý và tập trung vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể. | | Fulfillment | Sự thỏa mãn -
Editor is loading...
Leave a Comment