Untitled
unknown
plain_text
a year ago
3.3 kB
3
Indexable
Dưới đây là một danh sách các thuật ngữ và từ vựng hiếm gặp trong chủ đề động lực kèm theo giải thích, định dạng theo bảng Excel: | **Thuật ngữ** | **Giải thích** | |------------------------|--------------------------------------------------------------------------------| | Amotivation | Tình trạng thiếu động lực, không có ý định hành động hoặc không biết phải làm gì.| | Eudaimonia | Trạng thái hạnh phúc khi con người đạt được tiềm năng cao nhất của mình. | | Hygge | Cảm giác ấm cúng, thoải mái và hài lòng từ những điều đơn giản trong cuộc sống. | | Ikigai | Lý do để sống, tìm thấy ý nghĩa và động lực trong cuộc sống hàng ngày. | | Kaizen | Sự cải tiến liên tục và nhỏ lẻ để đạt được hiệu quả lớn trong dài hạn. | | Self-Determination | Khả năng tự quyết định và điều khiển hành động của bản thân. | | Intrinsic Motivation | Động lực nội tại, xuất phát từ sự thỏa mãn và hứng thú cá nhân. | | Extrinsic Motivation | Động lực ngoại tại, xuất phát từ phần thưởng hoặc sự công nhận bên ngoài. | | Flow | Trạng thái chìm đắm hoàn toàn vào công việc hoặc hoạt động nào đó. | | Grit | Sự kiên trì và đam mê dài hạn trong việc theo đuổi mục tiêu. | | Procrastination | Sự trì hoãn, kéo dài thời gian hoàn thành công việc. | | Self-Efficacy | Niềm tin vào khả năng thực hiện và hoàn thành công việc của bản thân. | | Goal Setting Theory | Lý thuyết về việc thiết lập mục tiêu để định hướng và thúc đẩy hành động. | | Motivation Crowding | Hiện tượng động lực nội tại bị giảm sút khi có quá nhiều động lực ngoại tại. | | Cognitive Dissonance | Tình trạng mâu thuẫn giữa suy nghĩ, niềm tin và hành động của một người. | | Positive Reinforcement | Sự củng cố tích cực, thông qua khen thưởng để khuyến khích hành vi tốt. | | Negative Reinforcement | Sự củng cố tiêu cực, loại bỏ điều không mong muốn để khuyến khích hành vi tốt. | | Self-Actualization | Sự tự hiện thực hóa, quá trình đạt đến tiềm năng cao nhất của bản thân. | | Expectancy Theory | Lý thuyết kỳ vọng, sự kỳ vọng về kết quả ảnh hưởng đến động lực hành động. | | Reinforcement Theory | Lý thuyết củng cố, sự khen thưởng và phạt ảnh hưởng đến hành vi của con người. | Nếu bạn cần thêm các thuật ngữ hoặc giải thích chi tiết hơn, hãy cho tôi biết để tôi có thể bổ sung thêm vào danh sách này.
Editor is loading...
Leave a Comment