Untitled
unknown
plain_text
a year ago
4.2 kB
5
Indexable
Dưới đây là phần tiếp theo của danh sách từ vựng về chủ đề "motivation" kèm theo giải thích: 30. **Ambition**: Hoài bão - khát vọng mạnh mẽ để đạt được điều gì đó, thường liên quan đến sự nghiệp hoặc thành tựu cá nhân. 31. **Aspiration**: Khát vọng - mong muốn mạnh mẽ để đạt được một mục tiêu hoặc một trạng thái tốt hơn. 32. **Autonomy**: Sự tự chủ - khả năng tự quản lý và quyết định mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. 33. **Belief**: Niềm tin - sự tin tưởng vào khả năng và giá trị của bản thân hoặc người khác. 34. **Clarity**: Sự rõ ràng - sự minh bạch trong mục tiêu và con đường đạt được chúng. 35. **Confidence**: Sự tự tin - niềm tin vào khả năng của bản thân để hoàn thành nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu. 36. **Creativity**: Sự sáng tạo - khả năng nghĩ ra những ý tưởng mới và giải pháp độc đáo. 37. **Dedication**: Sự cống hiến - sự cam kết mạnh mẽ và nỗ lực để hoàn thành một mục tiêu. 38. **Determination**: Sự quyết tâm - ý chí kiên định để tiếp tục nỗ lực dù gặp khó khăn. 39. **Discipline**: Kỷ luật - khả năng tuân thủ các quy tắc và duy trì nỗ lực đều đặn để đạt mục tiêu. 40. **Drive**: Động lực - lực đẩy tinh thần để thúc đẩy hành động và nỗ lực. 41. **Empowerment**: Sự trao quyền - việc cung cấp cho ai đó quyền tự quyết và cảm giác kiểm soát đối với công việc của họ. 42. **Enthusiasm**: Sự nhiệt tình - cảm xúc mạnh mẽ và tích cực về việc làm điều gì đó. 43. **Goal-setting**: Đặt mục tiêu - quá trình xác định các mục tiêu cụ thể để hướng tới. 44. **Growth mindset**: Tư duy phát triển - niềm tin rằng khả năng và trí tuệ có thể phát triển thông qua nỗ lực và học hỏi. 45. **Initiative**: Sáng kiến - khả năng bắt đầu và theo đuổi các hành động một cách độc lập. 46. **Innovation**: Sự đổi mới - khả năng nghĩ ra và thực hiện những ý tưởng mới và cải tiến. 47. **Intrinsic rewards**: Phần thưởng nội tại - phần thưởng đến từ cảm giác hài lòng và vui vẻ khi hoàn thành một nhiệm vụ. 48. **Leadership**: Khả năng lãnh đạo - khả năng dẫn dắt và truyền cảm hứng cho người khác để đạt được mục tiêu chung. 49. **Milestones**: Cột mốc - các điểm quan trọng trong quá trình tiến tới mục tiêu. 50. **Mindfulness**: Sự tỉnh thức - sự chú ý và nhận thức đầy đủ về hiện tại, giúp tăng cường sự tập trung và hiệu quả công việc. 51. **Perseverance**: Sự kiên trì - khả năng tiếp tục nỗ lực và không bỏ cuộc dù gặp khó khăn. 52. **Purpose**: Mục đích - lý do hoặc ý nghĩa đằng sau những hành động và mục tiêu của một người. 53. **Resilience**: Sự kiên cường - khả năng phục hồi và tiếp tục tiến lên sau những thất bại hoặc khó khăn. 54. **Resourcefulness**: Sự tháo vát - khả năng tìm ra cách giải quyết vấn đề và sử dụng hiệu quả các nguồn lực sẵn có. 55. **Self-discipline**: Tự kỷ luật - khả năng kiểm soát bản thân và duy trì sự nỗ lực dù không có sự giám sát. 56. **Self-efficacy**: Niềm tin vào khả năng bản thân - niềm tin vào khả năng thực hiện và hoàn thành nhiệm vụ. 57. **Self-motivation**: Động lực tự thân - động lực xuất phát từ bên trong, từ ý muốn và sự quyết tâm của bản thân. 58. **Strategy**: Chiến lược - kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu dài hạn. 59. **Tenacity**: Sự bền bỉ - ý chí mạnh mẽ để kiên trì và không bỏ cuộc. 60. **Willpower**: Ý chí - khả năng kiểm soát cảm xúc và hành động để đạt được mục tiêu.
Editor is loading...
Leave a Comment