Untitled

 avatar
unknown
plain_text
a year ago
8.5 kB
6
Indexable
import openpyxl

# Danh sách các thuật ngữ thiên văn học bắt đầu bằng chữ O
astro_terms_O = [
    ("Oort Cloud", "Đám mây Oort", "Vùng không gian chứa đầy sao chổi nằm ở rìa Hệ Mặt Trời."),
    ("Orbit", "Quỹ đạo", "Đường đi của một thiên thể xung quanh một thiên thể khác dưới tác động của lực hấp dẫn."),
    ("Occultation", "Sự che khuất", "Sự che khuất của một thiên thể bởi một thiên thể khác."),
    ("Open Cluster", "Cụm sao mở", "Nhóm sao trẻ, nằm gần nhau trong cùng một vùng không gian."),
    ("Opposition", "Đối lập", "Khi một hành tinh nằm ở phía đối diện Mặt Trời so với Trái Đất."),
    ("Obliquity", "Độ nghiêng trục", "Góc nghiêng giữa trục quay của hành tinh và đường vuông góc với quỹ đạo của nó."),
    ("Oxygen", "Oxy", "Nguyên tố hóa học cần thiết cho sự sống, phổ biến trong các ngôi sao."),
    ("Outflow", "Dòng chảy ra", "Luồng khí hoặc vật chất thoát ra từ một thiên thể."),
    ("Optical Depth", "Độ sâu quang học", "Đo lường mức độ một vật liệu cản trở ánh sáng đi qua."),
    ("Observatory", "Đài quan sát", "Nơi trang bị các dụng cụ để quan sát thiên văn."),
    ("Orbital Inclination", "Độ nghiêng quỹ đạo", "Góc giữa mặt phẳng quỹ đạo và một mặt phẳng tham chiếu."),
    ("Optical Telescope", "Kính thiên văn quang học", "Kính thiên văn dùng để quan sát các vật thể qua ánh sáng nhìn thấy."),
    ("Outgassing", "Sự giải phóng khí", "Quá trình vật chất thoát ra từ thiên thể dưới dạng khí."),
    ("Orbital Resonance", "Cộng hưởng quỹ đạo", "Hiện tượng hai hoặc nhiều thiên thể ảnh hưởng lẫn nhau trong quỹ đạo của chúng."),
    ("Optical Astronomy", "Thiên văn học quang học", "Nghiên cứu các thiên thể thông qua ánh sáng nhìn thấy."),
    ("Orion Nebula", "Tinh vân Orion", "Vùng tạo sao lớn nằm trong chòm sao Orion."),
    ("Observational Astronomy", "Thiên văn học quan sát", "Ngành thiên văn học chuyên về quan sát các thiên thể."),
    ("Orbit Determination", "Xác định quỹ đạo", "Quá trình tính toán quỹ đạo của một thiên thể."),
    ("Optical Interferometry", "Giao thoa quang học", "Kỹ thuật dùng để đo đạc chính xác các đặc tính của sóng ánh sáng."),
    ("Orbital Velocity", "Vận tốc quỹ đạo", "Vận tốc cần thiết để một thiên thể duy trì quỹ đạo quanh một thiên thể khác."),
    ("Overdensity", "Mật độ vượt trội", "Khu vực trong vũ trụ có mật độ vật chất cao hơn trung bình."),
    ("Orbital Mechanics", "Cơ học quỹ đạo", "Khoa học nghiên cứu chuyển động của các thiên thể dưới tác động của lực hấp dẫn."),
    ("Optical Thickness", "Độ dày quang học", "Thước đo khả năng của một vật liệu hấp thụ hoặc tán xạ ánh sáng."),
    ("Orbital Transfer", "Chuyển quỹ đạo", "Quá trình thay đổi quỹ đạo của một vệ tinh hoặc tàu vũ trụ."),
    ("Open Star Cluster", "Cụm sao mở", "Nhóm sao tương đối trẻ nằm gần nhau trong thiên hà."),
    ("Opposition Surge", "Sự gia tăng đối lập", "Sự tăng đột ngột độ sáng của một thiên thể khi nó nằm ở vị trí đối lập với Mặt Trời."),
    ("Observing Run", "Chạy quan sát", "Khoảng thời gian được dành cho quan sát tại một đài quan sát."),
    ("Optical Depth", "Độ sâu quang học", "Đo lường khả năng của một vật liệu cản trở ánh sáng."),
    ("Orbital Period", "Chu kỳ quỹ đạo", "Thời gian để một thiên thể hoàn thành một vòng quỹ đạo."),
    ("Outburst", "Sự bùng phát", "Hiện tượng một thiên thể trở nên sáng hơn đột ngột."),
    ("Outer Planet", "Hành tinh ngoài", "Các hành tinh nằm xa hơn từ Mặt Trời so với Trái Đất."),
    ("Orbital Decay", "Sự suy giảm quỹ đạo", "Quá trình quỹ đạo của một vệ tinh giảm dần độ cao do lực cản."),
    ("Optical System", "Hệ thống quang học", "Hệ thống các thành phần quang học như kính, gương để tập trung ánh sáng."),
    ("Orionid Meteor Shower", "Mưa sao băng Orionid", "Trận mưa sao băng diễn ra khi Trái Đất đi qua tàn dư của sao chổi Halley."),
    ("Outflow Channel", "Kênh dòng chảy ra", "Kênh dẫn nước hoặc chất lỏng khác chảy ra từ một nguồn."),
    ("Optical Aberration", "Sự biến dạng quang học", "Hiện tượng ánh sáng bị lệch khỏi đường truyền lý tưởng khi qua hệ thống quang học."),
    ("Orbital Energy", "Năng lượng quỹ đạo", "Năng lượng tổng cộng của một thiên thể trong quỹ đạo."),
    ("Oblateness", "Độ dẹt", "Độ biến dạng từ hình cầu của một hành tinh hoặc thiên thể."),
    ("Optical Fiber", "Sợi quang", "Sợi dẫn ánh sáng dùng trong viễn thông và các ứng dụng quang học."),
    ("Orbital Elements", "Các phần tử quỹ đạo", "Các thông số xác định quỹ đạo của một thiên thể."),
    ("Optics", "Quang học", "Ngành khoa học nghiên cứu ánh sáng và các hiện tượng liên quan."),
    ("Orbital Plane", "Mặt phẳng quỹ đạo", "Mặt phẳng chứa quỹ đạo của một thiên thể."),
    ("Optical Telescope Array", "Mảng kính thiên văn quang học", "Hệ thống nhiều kính thiên văn quang học kết hợp để tạo ra hình ảnh chi tiết hơn."),
    ("Optical Filter", "Bộ lọc quang học", "Thiết bị lọc các bước sóng ánh sáng cụ thể."),
    ("Orbit Insertion", "Chèn quỹ đạo", "Quá trình đưa một tàu vũ trụ vào quỹ đạo của một thiên thể."),
    ("Outer Space", "Không gian vũ trụ", "Vùng không gian bên ngoài khí quyển Trái Đất."),
    ("Optical Depth", "Độ sâu quang học", "Đo lường khả năng của một vật liệu cản trở ánh sáng."),
    ("Orbital Inclination", "Độ nghiêng quỹ đạo", "Góc giữa mặt phẳng quỹ đạo và mặt phẳng tham chiếu."),
    ("Optical Laser", "Laser quang học", "Thiết bị phát ra ánh sáng quang học có độ khuếch đại cao."),
    ("Orion Spur", "Nhánh Orion", "Nhánh nhỏ trong thiên hà của chúng ta, chứa Hệ Mặt Trời."),
    ("Orbital Stability", "Ổn định quỹ đạo", "Khả năng duy trì quỹ đạo của một thiên thể mà không bị phá vỡ."),
    ("Outer Galaxy", "Thiên hà ngoài", "Các phần của thiên hà nằm xa hơn trung tâm thiên hà."),
    ("Optical System Design", "Thiết kế hệ thống quang học", "Quá trình thiết kế các hệ thống quang học như kính thiên văn."),
    ("Orbital Migration", "Di chuyển quỹ đạo", "Quá trình thay đổi vị trí quỹ đạo của một hành tinh hoặc vệ tinh."),
    ("Open Universe", "Vũ trụ mở", "Mô hình vũ trụ có hình học không gian mở, giãn nở mãi mãi."),
    ("Optical Fiber Communication", "Truyền thông sợi quang", "Sử dụng sợi quang để truyền tải thông tin."),
    ("Orbital Rendezvous", "Gặp gỡ quỹ đạo", "Quá trình hai tàu vũ trụ gặp nhau và kết nối trên quỹ đạo."),
    ("Orbital Path", "Đường quỹ đạo", "Đường đi của một thiên thể trên quỹ đạo."),
    ("Optical Density", "Mật độ quang học", "Đo lường khả năng hấp thụ ánh sáng của một vật liệu."),
    ("Orbital Perturbation", "Sự nhiễu loạn quỹ đạo", "Sự thay đổi nhỏ trong quỹ đạo của một thiên thể do các lực khác."),
    ("Optical Reflector", "Gương phản xạ quang học", "Gương dùng để phản xạ ánh sáng trong các hệ thống quang học."),
    ("Orbital Precession", "Sự tiến động quỹ đạo", "Chuyển động chậm của các điểm nút quỹ đạo."),
    ("Optical Waveguide", "Dẫn sóng quang học", "Cấu trúc dẫn ánh sáng từ điểm này
Editor is loading...
Leave a Comment