Untitled

 avatar
unknown
plain_text
a year ago
4.4 kB
5
Indexable
Dưới đây là phần bổ sung cho danh sách các thuật ngữ và từ vựng hiếm gặp trong chủ đề động lực kèm theo giải thích:

| **Thuật ngữ**          | **Giải thích**                                                                 |
|------------------------|--------------------------------------------------------------------------------|
| Hedonic Treadmill      | Hiện tượng con người nhanh chóng trở lại mức độ hạnh phúc cố định sau khi đạt được hoặc mất mát điều gì đó. |
| Attribution Theory     | Lý thuyết quy kết, nghiên cứu cách con người giải thích nguyên nhân của hành vi và sự kiện. |
| Learned Helplessness   | Trạng thái mất động lực và niềm tin vào khả năng thành công sau khi trải qua nhiều thất bại. |
| Self-Handicapping      | Chiến lược tự tạo ra rào cản để có lý do hợp lý khi thất bại.                   |
| Overjustification Effect | Hiện tượng mất hứng thú nội tại khi nhận được phần thưởng quá mức cho một hành động đã có động lực nội tại. |
| Ego Depletion          | Hiện tượng suy giảm năng lực tự kiểm soát sau khi sử dụng năng lượng tinh thần vào các hoạt động trước đó. |
| Valence                | Giá trị cảm xúc hoặc mức độ hấp dẫn của một kết quả đối với cá nhân.            |
| Instrumentality        | Mức độ tin tưởng rằng hành vi cụ thể sẽ dẫn đến một kết quả mong muốn.           |
| Achievement Motivation | Động lực hướng đến thành tựu, sự thúc đẩy để đạt được các mục tiêu cao cả.       |
| Cognitive Evaluation Theory | Lý thuyết đánh giá nhận thức, nghiên cứu cách thức phần thưởng ảnh hưởng đến động lực nội tại. |
| Goal Orientation       | Khuynh hướng thiết lập và theo đuổi mục tiêu, bao gồm mục tiêu thành tích và mục tiêu học tập. |
| Regulatory Focus Theory| Lý thuyết tập trung vào cách con người điều chỉnh hành vi dựa trên sự thúc đẩy hướng đến thành tựu hoặc tránh né thất bại. |
| Yerkes-Dodson Law      | Quy luật Yerkes-Dodson, cho rằng hiệu suất tối ưu đạt được khi mức độ kích thích vừa phải. |
| Drive Reduction Theory | Lý thuyết giảm động lực, cho rằng con người hành động để giảm căng thẳng và duy trì cân bằng nội tại. |
| Effort Justification   | Hiện tượng gia tăng giá trị của mục tiêu sau khi đã đầu tư nhiều công sức để đạt được nó. |
| Motivation Hygiene Theory | Lý thuyết vệ sinh động lực, phân biệt giữa yếu tố tạo động lực (motivators) và yếu tố duy trì (hygiene factors). |
| Approach-Avoidance Conflict | Xung đột tiếp cận-tránh né, xảy ra khi một mục tiêu có cả yếu tố hấp dẫn và yếu tố không mong muốn. |
| Drive Theory           | Lý thuyết động lực, cho rằng hành vi xuất phát từ nhu cầu sinh học và trạng thái thiếu hụt cần được đáp ứng. |
| Expectancy-Value Theory| Lý thuyết kỳ vọng-giá trị, cho rằng động lực được xác định bởi mức độ kỳ vọng và giá trị của kết quả mong muốn. |
| Cognitive Dissonance Theory | Lý thuyết bất đồng nhận thức, nghiên cứu cách con người giải quyết mâu thuẫn giữa suy nghĩ và hành vi. |
| Goal Disengagement     | Quá trình từ bỏ mục tiêu không còn khả thi hoặc không còn phù hợp.              |
| Self-Regulation        | Quá trình tự điều chỉnh hành vi, cảm xúc và suy nghĩ để đạt được mục tiêu cá nhân. |
| Temporal Motivation Theory | Lý thuyết động lực theo thời gian, nghiên cứu cách động lực thay đổi theo thời gian và ảnh hưởng đến hành vi. |
| Vicarious Reinforcement| Sự củng cố gián tiếp, xảy ra khi con người học hỏi từ việc quan sát phần thưởng hoặc hình phạt của người khác. |

Nếu bạn cần thêm các thuật ngữ hoặc có yêu cầu cụ thể nào khác, hãy cho tôi biết để tiếp tục bổ sung.
Editor is loading...
Leave a Comment