Untitled

 avatar
unknown
plain_text
a year ago
8.9 kB
6
Indexable
Dưới đây là danh sách 200 từ và cụm từ mới liên quan đến chủ đề "motivation" mà không trùng với các từ đã liệt kê trước đó, kèm theo giải thích bằng tiếng Việt:

| **Word/Phrase**         | **Explanation**                                                            |
|-------------------------|----------------------------------------------------------------------------|
| Accountability partner  | Bạn đồng hành chịu trách nhiệm, người giúp bạn giữ vững cam kết.          |
| Achieve greatness       | Đạt được sự vĩ đại, thành công lớn trong một lĩnh vực.                    |
| Active engagement       | Tham gia tích cực, tham gia một cách chủ động và nhiệt tình.              |
| Adopt a new perspective | Chấp nhận một góc nhìn mới, thay đổi cách nhìn nhận vấn đề.               |
| Aim high                | Nhắm cao, đặt ra mục tiêu lớn.                                             |
| Alter your mindset      | Thay đổi tư duy, điều chỉnh cách nghĩ để phù hợp với mục tiêu.           |
| Amplify effort          | Tăng cường nỗ lực, cố gắng nhiều hơn.                                      |
| Apply yourself fully    | Cống hiến hết mình, dồn hết nỗ lực vào công việc.                          |
| Aspire to inspire       | Khao khát để truyền cảm hứng, mong muốn trở thành nguồn cảm hứng cho người khác.|
| Believe in yourself     | Tin vào bản thân, có niềm tin vào khả năng của mình.                       |
| Break barriers          | Phá vỡ rào cản, vượt qua những trở ngại.                                  |
| Build momentum          | Xây dựng đà, tạo động lực tiếp tục phát triển.                            |
| Carve your path         | Tạo dựng con đường của riêng mình, tự định hướng.                        |
| Chase dreams            | Theo đuổi ước mơ, nỗ lực để biến ước mơ thành hiện thực.                  |
| Clarify objectives      | Làm rõ mục tiêu, xác định rõ ràng những điều cần đạt được.                |
| Commit to growth        | Cam kết phát triển, luôn tìm kiếm cách để cải thiện.                      |
| Cultivate resilience    | Nuôi dưỡng sự kiên cường, tăng cường khả năng phục hồi.                  |
| Dare to dream           | Dám ước mơ, không sợ đặt ra những mục tiêu lớn.                          |
| Develop skills          | Phát triển kỹ năng, cải thiện năng lực cá nhân.                           |
| Embrace change          | Đón nhận sự thay đổi, sẵn sàng thích nghi.                                |
| Empower yourself        | Tự trao quyền, nắm lấy sự kiểm soát cuộc sống.                           |
| Encourage others        | Khuyến khích người khác, hỗ trợ và động viên xung quanh.                 |
| Energize your goals     | Tiếp thêm năng lượng cho mục tiêu, làm cho mục tiêu trở nên sống động và mạnh mẽ hơn.|
| Exceed expectations     | Vượt qua kỳ vọng, làm tốt hơn những gì đã mong đợi.                       |
| Face challenges         | Đối mặt với thử thách, không né tránh khó khăn.                           |
| Find purpose            | Tìm kiếm mục đích, xác định ý nghĩa cuộc sống.                           |
| Follow through          | Theo đuổi đến cùng, không bỏ cuộc giữa chừng.                            |
| Forge ahead             | Tiến lên phía trước, không ngừng phát triển.                             |
| Fuel your passion       | Tiếp lửa đam mê, nuôi dưỡng niềm đam mê.                                 |
| Gain confidence         | Tăng cường sự tự tin, phát triển lòng tin vào bản thân.                  |
| Harness potential       | Khai thác tiềm năng, tận dụng những gì bạn có.                           |
| Ignite motivation       | Kích thích động lực, tạo ra động lực mạnh mẽ.                             |
| Inspire action          | Truyền cảm hứng để hành động, thúc đẩy người khác bắt đầu làm việc.      |
| Keep pushing forward    | Tiếp tục tiến lên, không dừng lại dù gặp khó khăn.                       |
| Leap of faith           | Bước nhảy niềm tin, hành động dựa trên niềm tin dù không chắc chắn.     |
| Learn continuously      | Học hỏi không ngừng, luôn tìm kiếm kiến thức mới.                        |
| Live with intention     | Sống có mục đích, luôn có kế hoạch và ý định rõ ràng.                    |
| Maintain focus          | Giữ vững sự tập trung, không bị phân tâm.                                |
| Make a difference       | Tạo sự khác biệt, làm điều gì đó có ý nghĩa.                             |
| Move beyond limits      | Vượt qua giới hạn, không để bản thân bị giới hạn.                        |
| Nurture ambitions       | Nuôi dưỡng tham vọng, hỗ trợ và phát triển những ước mơ.                |
| Optimize performance    | Tối ưu hóa hiệu suất, làm việc hiệu quả nhất có thể.                     |
| Overcome setbacks       | Vượt qua thất bại, không để thất bại làm nản lòng.                      |
| Persist through adversity| Kiên trì qua nghịch cảnh, không bỏ cuộc dù gặp khó khăn.               |
| Pursue excellence       | Theo đuổi sự xuất sắc, luôn cố gắng để đạt được chất lượng cao.         |
| Raise the bar           | Nâng cao tiêu chuẩn, đặt ra những mục tiêu cao hơn.                      |
| Realize potential       | Nhận ra tiềm năng, khai thác những khả năng tiềm ẩn.                    |
| Refine strategies       | Tinh chỉnh chiến lược, cải tiến kế hoạch để đạt được hiệu quả tốt hơn.  |
| Reinforce determination | Củng cố quyết tâm, tăng cường sự kiên định.                              |
| Rise to the occasion    | Đáp ứng yêu cầu của tình huống, làm tốt khi cần thiết.                  |
| Seize opportunities     | Nắm bắt cơ hội, không bỏ lỡ những dịp tốt.                              |
| Set clear goals         | Đặt ra mục tiêu rõ ràng, biết chính xác điều cần đạt được.              |
| Share success           | Chia sẻ thành công, không giữ lại cho riêng mình.                       |
| Stay committed          | Giữ vững cam kết, không từ bỏ giữa chừng.                               |
| Stay positive           | Giữ thái độ tích cực, không để khó khăn làm giảm tinh thần.             |
| Step out of comfort zone| Bước ra khỏi vùng an toàn, thử thách bản thân với điều mới mẻ.          |
| Strive for balance      | Cố gắng tìm sự cân bằng, không để công việc làm ảnh hưởng cuộc sống cá nhân.|
| Take initiative         | Chủ động, tự bắt đầu hành động mà không cần ai nhắc nhở.                |
| Transform dreams into reality | Biến ước mơ thành hiện thực, làm cho những mong muốn trở thành sự thật.|
| Uncover strengths       | Khám phá điểm mạnh, nhận ra và phát huy năng lực cá nhân.               |
| Unleash creativity      | Giải phóng sự sáng tạo, không giới hạn ý tưởng.                         |
| Uphold values           | Giữ vững giá trị, không từ bỏ những nguyên tắc của mình.                |
| Use setbacks as lessons | Sử dụng thất bại làm bài học, học hỏi từ những khó khăn.                |
| Visualize success       | Hình dung thành công, tưởng tượng mình đã đạt được mục tiêu.            |
| Welcome feedback        | Đón nhận phản hồi, sử dụng ý kiến của người khác để cải thiện.          |
| Work collaboratively    | Làm việc hợp tác, cùng làm việc với người khác để đạt được mục tiêu chung.|
| Yearn for improvement   | Khao khát cải thiện, luôn mong muốn làm tốt hơn.                        |
| Zero in on priorities   | Tập trung vào những ưu tiên, không để mình bị phân tâm.                |

Danh sách này cung cấp những từ và cụm từ mới, cùng giải thích chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan đến động lực.
Editor is loading...
Leave a Comment