Untitled
unknown
plain_text
a year ago
36 kB
11
Indexable
Jurong là một khu vực ở Singapore nổi tiếng với nhiều công trình kiến trúc. Kaka là tên của một cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Brazil. Kani có thể là tên của một loại động vật hoặc một thương hiệu. Kasi có thể là tên của một người hoặc một sản phẩm. Khaisilk là tên của một thương hiệu nổi tiếng với sản phẩm lụa ở Việt Nam. Khuon có thể là tên của một người hoặc một địa điểm. Krong là tên của một địa phương ở Việt Nam. KStyle có thể là tên của một thương hiệu hoặc một phong cách thời trang. Kumho là tên của một thương hiệu nổi tiếng với các sản phẩm lốp xe. Lace là tên của một loại vải mỏng và tinh tế. Lavini có thể là tên của một thương hiệu thời trang hoặc mỹ phẩm. Lepetit có thể là tên của một thương hiệu hoặc một sản phẩm. Lexus là tên của một thương hiệu ô tô cao cấp. Lilly là tên của một công ty dược phẩm nổi tiếng. line là tên của một ứng dụng nhắn tin phổ biến. Linen là tên của một loại vải được làm từ sợi lanh. Little có thể là tên của một cửa hàng hoặc một sản phẩm. livetream có thể là tên của một ứng dụng hoặc dịch vụ phát trực tiếp. Love có thể là tên của một bài hát hoặc một cảm xúc. Luang có thể là tên của một địa phương ở Lào. Luge là tên của một môn thể thao trượt tuyết. LYNK có thể là tên của một công ty hoặc sản phẩm. Madness có thể là tên của một bài hát hoặc trạng thái. Maika có thể là tên của một sản phẩm hoặc người nổi tiếng. Management là lĩnh vực liên quan đến việc quản lý tổ chức hoặc dự án. Mango là tên của một thương hiệu thời trang hoặc một loại trái cây. Marina là tên của một khu vực bến cảng hoặc một tên người. Mask có thể là tên của một sản phẩm làm đẹp hoặc bảo vệ. Mazda là tên của một thương hiệu ô tô nổi tiếng. Mekong là tên của một con sông lớn ở Đông Nam Á. Merlion là một biểu tượng nổi tiếng của Singapore. MG là tên của một thương hiệu ô tô nổi tiếng. Minion là tên của một nhân vật hoạt hình nổi tiếng. Minions là tên của một nhóm nhân vật hoạt hình nổi tiếng. Mitsubishi là tên của một thương hiệu ô tô nổi tiếng. MixiShop có thể là tên của một cửa hàng trực tuyến. MobiFone là tên của một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông ở Việt Nam. moda có thể là tên của một thương hiệu thời trang. Model có thể là tên của một người mẫu hoặc một mô hình sản phẩm. Monsoon là tên của một mùa mưa hoặc một thương hiệu. Moon là tên của một hành tinh hoặc một sản phẩm. Multimedia là lĩnh vực liên quan đến việc sử dụng nhiều phương tiện truyền thông. Multiverse có thể là tên của một trò chơi hoặc khái niệm khoa học viễn tưởng. Mustafa có thể là tên của một người hoặc một thương hiệu. Muuido là tên của một hòn đảo nổi tiếng ở Hàn Quốc. Navara là tên của một mẫu xe ô tô của Nissan. Nima có thể là tên của một người hoặc một thương hiệu. nine có thể là tên của một nhóm nhạc hoặc một con số. Ninomaxx là tên của một thương hiệu thời trang. Nissan là tên của một thương hiệu ô tô nổi tiếng. NNC có thể là tên của một công ty hoặc tổ chức. Northern có thể là tên của một vùng địa lý hoặc một thương hiệu. Ocop là tên của một chương trình phát triển kinh tế nông thôn ở Việt Nam. Off có thể là tên của một sản phẩm hoặc trạng thái. office là nơi làm việc của một tổ chức. Orchard có thể là tên của một khu vực nổi tiếng ở Singapore. Orient có thể là tên của một thương hiệu hoặc một hướng. Oscar là tên của một giải thưởng điện ảnh nổi tiếng. overload có thể là tình trạng quá tải trong hệ thống. Pacific là tên của một đại dương hoặc một thương hiệu. PANDORA là tên của một thương hiệu trang sức nổi tiếng. Paper có thể là tên của một sản phẩm hoặc vật liệu. Paris là tên của một thành phố nổi tiếng ở Pháp. Park có thể là tên của một khu vực công cộng hoặc một thương hiệu. Party có thể là tên của một sự kiện xã hội hoặc một trò chơi. Passport là tài liệu đi lại quốc tế. Pattayta có thể là tên của một địa điểm hoặc sự kiện. Petroleum là ngành công nghiệp liên quan đến dầu mỏ. Petrolimex là tên của một công ty dầu khí lớn ở Việt Nam. Peugeot là tên của một thương hiệu ô tô nổi tiếng của Pháp. Phoun có thể là tên của một người hoặc một địa điểm. PJICO là tên của một công ty bảo hiểm ở Việt Nam. Plastic là tên của một loại vật liệu phổ biến. Plaza là tên của một khu vực thương mại hoặc một tòa nhà. Plei có thể là tên của một địa phương hoặc sự kiện. Pleiku là tên của một thành phố ở Việt Nam. Poli có thể là tên của một công ty hoặc một sản phẩm. Pony có thể là tên của một loại ngựa nhỏ hoặc một sản phẩm. Post có thể là tên của một dịch vụ hoặc vị trí. Posts có thể là tên của các bài viết trên mạng xã hội. Publishing là lĩnh vực liên quan đến việc xuất bản sách hoặc tài liệu. Pull có thể là tên của một hành động hoặc sản phẩm. Radio là thiết bị phát thanh hoặc dịch vụ phát thanh. Railways là hệ thống đường sắt. Range có thể là tên của một sản phẩm hoặc phạm vi. River là tên của một con sông. Roub có thể là tên của một sản phẩm hoặc thương hiệu. Rover là tên của một thương hiệu ô tô hoặc một thiết bị. Ruby là tên của một loại đá quý. Rural là thuật ngữ chỉ vùng nông thôn. Sabeco là tên của một công ty bia lớn ở Việt Nam. Saigon là tên cũ của Thành phố Hồ Chí Minh. SAMCO là tên của một công ty ở Việt Nam. Sands có thể là tên của một khu nghỉ dưỡng hoặc một loại cát. Santa có thể là tên của ông già Noel hoặc một địa điểm. Savard có thể là tên của một người hoặc một thương hiệu. Savimex là tên của một công ty xuất nhập khẩu ở Việt Nam. Sea là tên của đại dương hoặc biển. Securities là lĩnh vực liên quan đến chứng khoán và đầu tư. Seed có thể là tên của một sản phẩm hoặc hạt giống. Sendo là tên của một nền tảng thương mại điện tử nổi tiếng ở Việt Nam. Sentosa là một hòn đảo du lịch nổi tiếng ở Singapore. Service có thể là tên của một dịch vụ khách hàng hoặc một bộ phận trong công ty. Services chỉ các loại dịch vụ mà một công ty cung cấp. Shaw có thể là tên của một thương hiệu hoặc một khu vực. Shipbuilding là ngành công nghiệp liên quan đến việc đóng tàu. Shoes là tên của một loại sản phẩm thời trang dành cho chân. Shop là nơi bán hàng hoặc một cửa hàng. Shorts là tên của một loại quần ngắn thường mặc trong mùa hè. Silky có thể là tên của một loại vải hoặc cảm giác mềm mại. Singapore là tên của quốc gia thành phố nổi tiếng ở Đông Nam Á. Skull là tên của một bộ phận của cơ thể người hoặc động vật. Skyline là cảnh quan đường chân trời của một thành phố. Smart có thể là tên của một thương hiệu điện thoại hoặc một tính từ chỉ sự thông minh. Sofitel là tên của một chuỗi khách sạn cao cấp. Sorry là từ để xin lỗi hoặc thể hiện sự tiếc nuối. Soul là tên của một thể loại nhạc hoặc một phần của cơ thể. South là hướng nam hoặc khu vực phía nam. Southern có thể là tên của một vùng hoặc một hướng. stick là một vật dài và mảnh, hoặc hành động dán vào. Stock có thể là tên của một loại chứng khoán hoặc hàng tồn kho. Street là tên của một con phố hoặc đường phố. Subaru là tên của một thương hiệu ô tô nổi tiếng. SUP có thể là viết tắt của Stand-Up Paddleboarding hoặc tên một sản phẩm. Supertree là tên của những cấu trúc cây khổng lồ ở Gardens by the Bay, Singapore. Suzuki là tên của một thương hiệu ô tô và xe máy nổi tiếng. Swift là tên của một mẫu xe ô tô của thương hiệu Toyota. Tees là tên của một loại áo thun hoặc sản phẩm đồ thể thao. Telecommunications là lĩnh vực liên quan đến truyền thông và viễn thông. Television là thiết bị phát sóng hình ảnh và âm thanh. Terra có thể là tên của một công ty hoặc một loại sản phẩm. Tesla là tên của một thương hiệu ô tô điện nổi tiếng. THACO là tên của một tập đoàn sản xuất ô tô ở Việt Nam. Theatres là các nhà hát hoặc rạp chiếu phim. Ticket là vé vào cửa cho các sự kiện hoặc phương tiện. Tiguan là tên của một mẫu xe ô tô của Volkswagen. TMA có thể là tên của một tổ chức hoặc một công ty. TocoToco là tên của một chuỗi cửa hàng trà sữa nổi tiếng. Toyota là tên của một thương hiệu ô tô nổi tiếng. Tricia's có thể là tên của một cửa hàng hoặc một sản phẩm. Triton là tên của một mẫu xe ô tô của Mitsubishi hoặc một nhân vật trong thần thoại. Tucson là tên của một mẫu xe ô tô của Hyundai. TVM có thể là tên của một công ty hoặc tổ chức. Ultron là tên của một nhân vật phản diện trong Marvel. Unica có thể là tên của một thương hiệu hoặc sản phẩm. Usine có thể là tên của một nhà máy hoặc cơ sở sản xuất. Valet là dịch vụ giữ xe hoặc tên của một người làm công việc này. Valino có thể là tên của một thương hiệu hoặc sản phẩm. VanillaC có thể là tên của một sản phẩm hoặc một thương hiệu. Vietcombank là tên của một ngân hàng lớn ở Việt Nam. Vietinbank là tên của một ngân hàng lớn ở Việt Nam. VietJet là tên của một hãng hàng không giá rẻ ở Việt Nam. Vietnamobile là tên của một nhà mạng viễn thông ở Việt Nam. Vietsovpetro là tên của một công ty liên doanh giữa Việt Nam và Nga trong lĩnh vực dầu khí. Viettel là tên của một tập đoàn viễn thông lớn ở Việt Nam. Viglacera là tên của một công ty sản xuất gạch và vật liệu xây dựng ở Việt Nam. Village có thể là tên của một khu dân cư nhỏ hoặc một sản phẩm. Vinacafe là tên của một thương hiệu cà phê nổi tiếng ở Việt Nam. Vinacomin là tên của một tập đoàn khai thác và chế biến khoáng sản ở Việt Nam. Vinamilk là tên của một công ty sữa lớn ở Việt Nam. Vinaphone là tên của một nhà mạng viễn thông ở Việt Nam. Vinare có thể là tên của một thương hiệu hoặc sản phẩm. Vinatex là tên của một tập đoàn dệt may lớn ở Việt Nam. Vinavico là tên của một công ty trong lĩnh vực xây dựng và bất động sản. Vincci là tên của một thương hiệu thời trang nổi tiếng. VinFast là tên của một thương hiệu ô tô Việt Nam. Vingroup là tên của một tập đoàn kinh tế lớn ở Việt Nam. Violon là tên của một loại nhạc cụ dây. Vios là tên của một mẫu xe ô tô của Toyota. Vita có thể là tên của một sản phẩm hoặc một thương hiệu. VNG là tên của một công ty công nghệ nổi tiếng ở Việt Nam. Volkswagen là tên của một thương hiệu ô tô nổi tiếng của Đức. Volvo là tên của một thương hiệu ô tô nổi tiếng của Thụy Điển. Water có thể là tên của một sản phẩm hoặc tài nguyên thiên nhiên. Waterpark là công viên nước với các trò chơi giải trí dưới nước. Way có thể là tên của một con đường hoặc hướng đi. Win có thể là tên của một trò chơi hoặc một cảm giác chiến thắng. Word có thể là tên của một phần mềm xử lý văn bản hoặc một đơn vị ngôn ngữ. Xpander là tên của một mẫu xe ô tô của Mitsubishi. Yame có thể là tên của một địa điểm hoặc sản phẩm. Year là đơn vị thời gian hoặc một năm cụ thể. Zara là tên của một thương hiệu thời trang nổi tiếng. Zen có thể là tên của một phong cách sống hoặc một sản phẩm. Abap là tên của một ngôn ngữ lập trình. ActionScript là ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong Adobe Flash. APL là tên của một ngôn ngữ lập trình. Awk là tên của một ngôn ngữ lập trình hoặc công cụ xử lý văn bản. Clojure là tên của một ngôn ngữ lập trình hàm. Cobol là tên của một ngôn ngữ lập trình cổ điển. CSS là tên của một ngôn ngữ lập trình dùng để thiết kế giao diện web. Dart là tên của một ngôn ngữ lập trình hoặc môn thể thao. Dylan là tên của một ngôn ngữ lập trình hoặc một nhạc sĩ nổi tiếng. Elixir là tên của một ngôn ngữ lập trình hoặc một sản phẩm làm đẹp. Elm là tên của một ngôn ngữ lập trình hoặc một loại cây. Erlang là tên của một ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong hệ thống phân tán. Factor là tên của một ngôn ngữ lập trình hoặc một yếu tố. Fantom là tên của một ngôn ngữ lập trình hoặc một sản phẩm công nghệ. Forth là tên của một ngôn ngữ lập trình hoặc một số. Fortran là tên của một ngôn ngữ lập trình cũ. Frege là tên của một ngôn ngữ lập trình hoặc một triết gia. Golang là một ngôn ngữ lập trình phát triển bởi Google. Gosu là tên của một ngôn ngữ lập trình dành cho game. Groovy là một ngôn ngữ lập trình được tích hợp với Java. Haskell là một ngôn ngữ lập trình hàm nổi tiếng. Haxe là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở. HTML là ngôn ngữ đánh dấu dùng để xây dựng trang web. IDL là viết tắt của Interface Definition Language. JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến trong phát triển web. JScript là một ngôn ngữ lập trình được Microsoft phát triển. Kixtart là một ngôn ngữ lập trình script dành cho Windows. Kotlin là một ngôn ngữ lập trình hiện đại dành cho Android. Ladder logic là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong điều khiển tự động. Lasso là một ngôn ngữ lập trình web và ứng dụng. Limbo là một ngôn ngữ lập trình được thiết kế cho hệ thống phân tán. Lisp là một ngôn ngữ lập trình nổi tiếng với các khả năng xử lý danh sách. LiveCode là một ngôn ngữ lập trình dễ học và sử dụng. Logo là ngôn ngữ lập trình được thiết kế cho giáo dục. LPC là một ngôn ngữ lập trình sử dụng trong phát triển game MUD. LSL là viết tắt của Linden Scripting Language, dùng trong Second Life. Makefile là một tệp cấu hình được sử dụng trong quá trình biên dịch phần mềm. MATLAB là một ngôn ngữ lập trình và môi trường phát triển cho tính toán số. Mumps là một ngôn ngữ lập trình chủ yếu dùng trong lĩnh vực y tế. Nemerle là một ngôn ngữ lập trình đa hướng thuộc hệ sinh thái .NET. NetLogo là một ngôn ngữ lập trình dùng trong mô phỏng hệ thống. Oberon là một ngôn ngữ lập trình được phát triển bởi Niklaus Wirth. Objective là từ khóa có thể liên quan đến Objective-C, ngôn ngữ lập trình. Octave là một ngôn ngữ lập trình và môi trường tính toán giống MATLAB. OpenCL là một ngôn ngữ lập trình mở cho tính toán song song. OpenEdge là nền tảng phát triển ứng dụng của Progress Software. Oxygene là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. Oxy có thể là tên của một sản phẩm hoặc thương hiệu. Paradox là tên của một hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Perl là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ cho xử lý văn bản và web. Pike là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. PostScript là một ngôn ngữ mô tả trang được sử dụng trong in ấn. PowerBuilder là một công cụ phát triển phần mềm ứng dụng doanh nghiệp. Powershell là một ngôn ngữ script mạnh mẽ của Microsoft. Prograph là một ngôn ngữ lập trình đồ họa. Prolog là một ngôn ngữ lập trình logic. PureScript là một ngôn ngữ lập trình hàm chạy trên JavaScript. Racket là một ngôn ngữ lập trình dựa trên Lisp. Red là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng và hàm. Rexx là một ngôn ngữ lập trình script sử dụng trong hệ thống IBM. RubyMotion là một công cụ để phát triển ứng dụng iOS và Android bằng Ruby. SAS là một hệ thống phần mềm cho phân tích dữ liệu. Sawzall là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng cho phân tích dữ liệu. Scala là một ngôn ngữ lập trình hỗn hợp hướng đối tượng và hàm. Scilab là một phần mềm tính toán số. Scratch là một ngôn ngữ lập trình và môi trường học lập trình cho trẻ em. Self là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. Shell có thể là một ngôn ngữ lập trình hoặc giao diện dòng lệnh. Smalltalk là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. TypeScript là một ngôn ngữ lập trình mở rộng JavaScript. VBScript là một ngôn ngữ lập trình scripting của Microsoft. Verilog là một ngôn ngữ mô tả phần cứng dùng trong thiết kế vi mạch. AdaCore là tên của một công ty chuyên phát triển phần mềm. Adobe là tên của một công ty phần mềm nổi tiếng. Anjuta là một môi trường phát triển tích hợp (IDE) cho Linux. Anki là tên của một ứng dụng học tập dựa trên flashcards. Ansible là một công cụ tự động hóa cấu hình phần mềm. Apache là tên của một tổ chức phần mềm mã nguồn mở. AppCode là một IDE được phát triển bởi JetBrains cho lập trình iOS. Aptana là một IDE mã nguồn mở cho phát triển web. ArduBlock là một công cụ lập trình đồ họa cho Arduino. Arduino là nền tảng phần cứng và phần mềm mã nguồn mở. Argo có thể là tên của một công cụ hoặc dự án phần mềm. ArgoUML là một công cụ thiết kế UML mã nguồn mở. Artifactory là một kho lưu trữ mã nguồn mở cho các tệp phần mềm. Atom là một trình soạn thảo mã nguồn mở do GitHub phát triển. Awodey có thể là tên của một cá nhân hoặc dự án. AWS là viết tắt của Amazon Web Services. AWX là một giao diện web cho Ansible. Azure là nền tảng dịch vụ đám mây của Microsoft. Bitbucket là một dịch vụ quản lý mã nguồn. Blocks có thể là tên của một công cụ hoặc khái niệm trong lập trình. BlueJ là một IDE dành cho học lập trình Java. Blueprint là một công cụ hoặc khái niệm thiết kế trong phần mềm. Brackets là một trình soạn thảo mã nguồn mở. Butler có thể là tên của một dịch vụ hoặc công cụ. Chocolatey là một công cụ quản lý gói cho Windows. CLion là một IDE phát triển phần mềm C/C++. CloudFormation là một dịch vụ của AWS dùng để cấu hình hạ tầng. CocoonJS là một công cụ chuyển đổi ứng dụng web thành ứng dụng di động. Coda là một trình soạn thảo web và công cụ phát triển. Codecademy là một nền tảng học lập trình trực tuyến. CodeCharge là một công cụ phát triển ứng dụng web. CodeHS là nền tảng học lập trình cho học sinh và giáo viên. CodeIgniter là một framework PHP để phát triển ứng dụng web. CodeLite là một IDE mã nguồn mở cho C++, PHP, và JavaScript. CodeMax là một công cụ phát triển phần mềm. CodePipeline là một dịch vụ của AWS để tự động hóa quy trình phát triển phần mềm. CodeRunner là một IDE hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình. CodeSandbox là một môi trường phát triển trực tuyến cho ứng dụng web. CodeSnip có thể là tên của một công cụ hoặc dịch vụ lập trình. CodeTyphon là một môi trường phát triển phần mềm đa nền tảng. CodeWarrior là một IDE phát triển phần mềm của NXP. CoIDE là một IDE miễn phí dành cho phát triển phần mềm. Commands có thể là các lệnh dùng trong lập trình hoặc hệ điều hành. Compose có thể là tên của một công cụ hoặc một khái niệm trong lập trình. Confluence là một công cụ hợp tác và quản lý dự án của Atlassian. Consul là một công cụ quản lý dịch vụ và cấu hình. Cookbook là một tài liệu hướng dẫn sử dụng trong lập trình. Cookbooks là tập hợp các cookbook cho việc tự động hóa. Crates là các gói phần mềm trong ngôn ngữ lập trình Rust. Dashboard là giao diện người dùng hiển thị dữ liệu tổng hợp. Dashboards cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất hệ thống. Delphi là một ngôn ngữ lập trình và môi trường phát triển. Deployment là quá trình triển khai phần mềm lên môi trường sản xuất. DevC là một IDE dành cho lập trình C/C++. Dockerfile là một tệp cấu hình để xây dựng hình ảnh Docker. DrJava là một IDE dành cho lập trình Java. Eclipse là một IDE phổ biến cho phát triển phần mềm. Elastic là tên của một công ty cung cấp giải pháp tìm kiếm và phân tích. Elasticsearch là một công cụ tìm kiếm và phân tích dữ liệu mã nguồn mở. ELK là bộ ba công cụ ElasticSearch, Logstash, và Kibana. Emacs là một trình soạn thảo văn bản đa năng. Engine có thể chỉ một hệ thống phần mềm hoặc động cơ. Exporters là các công cụ dùng để xuất dữ liệu. Filters là các công cụ xử lý dữ liệu để lọc thông tin. Gambit là tên của một bộ công cụ phần mềm hoặc chiến thuật trong game. GameMaker là một công cụ phát triển trò chơi dễ sử dụng. Gems là các gói phần mềm trong hệ sinh thái Ruby. Git là hệ thống quản lý phiên bản phân tán phổ biến. GitLab là nền tảng quản lý mã nguồn và DevOps. Glade là một công cụ thiết kế giao diện người dùng cho GTK. GNAT là một trình biên dịch cho ngôn ngữ Ada. Gradle là một hệ thống xây dựng tự động mã nguồn mở. Grafana là một công cụ giám sát và phân tích dữ liệu. Greenfoot là một môi trường lập trình dành cho giáo dục. Hat có thể là một công cụ hoặc tên gọi của một dự án phần mềm. HaxeDevelop là một IDE cho ngôn ngữ lập trình Haxe. Helm là một công cụ quản lý gói cho Kubernetes. Homebrew là một trình quản lý gói cho macOS. IDE là viết tắt của Integrated Development Environment, môi trường phát triển tích hợp. IntelliJ là một IDE phát triển phần mềm của JetBrains. Java là một ngôn ngữ lập trình phổ biến. JBuilder là một IDE dành cho phát triển ứng dụng Java. JDeveloper là một IDE của Oracle dành cho phát triển ứng dụng. Jenkinsfile là tệp cấu hình cho Jenkins Pipeline. JFrog là công ty cung cấp giải pháp quản lý gói phần mềm. JGrasp là một IDE đơn giản dành cho lập trình Java. Jira là một công cụ quản lý dự án và theo dõi lỗi. JS là viết tắt của JavaScript, một ngôn ngữ lập trình phổ biến. Jupyter là một công cụ tương tác dành cho khoa học dữ liệu. Kate là một trình soạn thảo mã nguồn mở cho Linux. KDevelop là một IDE dành cho phát triển phần mềm trên KDE. Kibana là công cụ giao diện người dùng cho Elasticsearch. Kitematic là một công cụ giao diện người dùng cho Docker. Komodo là một IDE đa ngôn ngữ. Kompose là công cụ chuyển đổi cấu hình Docker Compose sang Kubernetes. Kubernetes là nền tảng quản lý container mã nguồn mở. LabVIEW là một môi trường phát triển phần mềm cho hệ thống đo lường. Lazarus là một IDE phát triển phần mềm dành cho Pascal. Logstash là công cụ thu thập và xử lý dữ liệu của ELK Stack. Maven là một công cụ quản lý dự án và xây dựng phần mềm cho Java. Mercurial là một hệ thống quản lý phiên bản phân tán. Mesos là nền tảng quản lý tài nguyên phân tán. Minikube là công cụ chạy Kubernetes trên máy tính cá nhân. MonoDevelop là một IDE dành cho phát triển ứng dụng C#. MPLAB là một IDE của Microchip dành cho vi điều khiển. Nagios là công cụ giám sát hệ thống và mạng. NetBeans là một IDE đa ngôn ngữ mã nguồn mở. Nexus là một kho lưu trữ mã nguồn mở cho các gói phần mềm. Notebook là một môi trường phát triển tương tác cho dữ liệu. Npm là trình quản lý gói cho JavaScript. NuGet là trình quản lý gói cho .NET. OpenShift là nền tảng dịch vụ đám mây cho ứng dụng container. OrCAD là phần mềm thiết kế mạch điện. Packer là công cụ tạo hình ảnh máy ảo. Pelles là một bộ công cụ phát triển phần mềm dành cho Windows. Perfo có thể là tên của một công cụ hoặc dịch vụ. Perforce là hệ thống quản lý phiên bản mã nguồn. PhpStorm là một IDE cho phát triển PHP. Pipelines là quy trình tự động hóa phát triển phần mềm. Playbook là tệp cấu hình trong Ansible để tự động hóa. Plugins là các phần mở rộng cho phần mềm. POM là viết tắt của Project Object Model trong Maven. Portainer là công cụ quản lý Docker. Prometheus là công cụ giám sát và cảnh báo mã nguồn mở. Puppet là công cụ quản lý cấu hình tự động. PyCharm là một IDE dành cho phát triển Python. Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến và dễ học. QtSpim là một mô phỏng máy tính dành cho ngôn ngữ MIPS. Queries là các câu lệnh truy vấn trong cơ sở dữ liệu. RAD là viết tắt của Rapid Application Development, phát triển ứng dụng nhanh. Rancher là một nền tảng quản lý Kubernetes. Rational là một bộ công cụ phát triển phần mềm của IBM. Recipes có thể là các hướng dẫn hoặc công thức cho phần mềm. REST là một kiến trúc API dựa trên HTTP. RStudio là một IDE dành cho lập trình với R. RubyMine là một IDE dành cho phát triển Ruby. Rust là một ngôn ngữ lập trình hệ thống hiện đại. Scheme là một ngôn ngữ lập trình thuộc họ Lisp. Sencha là một bộ công cụ phát triển ứng dụng web. Slack là một công cụ hợp tác và nhắn tin nhóm. Sonatype là công ty cung cấp giải pháp quản lý kho phần mềm. Spinnaker là một nền tảng triển khai liên tục. Splunk là công cụ phân tích và tìm kiếm dữ liệu máy. Stack là một tập hợp các công nghệ sử dụng chung trong phát triển phần mềm. Sublime là một trình soạn thảo mã nguồn nhẹ và nhanh. SVN là một hệ thống quản lý phiên bản mã nguồn. Swarm là một công cụ quản lý container của Docker. TeamCity là một công cụ tích hợp liên tục của JetBrains. Tekton là một công cụ xây dựng và triển khai phần mềm cho Kubernetes. Templates là các mẫu tài liệu có sẵn để sử dụng. Terraform là công cụ quản lý cơ sở hạ tầng mã nguồn mở. TextMate là một trình soạn thảo mã nguồn cho macOS. TextWrangler là một trình soạn thảo văn bản miễn phí dành cho macOS. Thonny là một IDE đơn giản dành cho Python. Travis là một công cụ tích hợp liên tục dựa trên đám mây. Trello là một công cụ quản lý dự án sử dụng bảng Kanban. Unity là một engine phát triển trò chơi phổ biến. Vagrant là công cụ quản lý máy ảo và môi trường phát triển. Vagrantfile là tệp cấu hình cho Vagrant. Vault là một công cụ quản lý bí mật và mã hóa dữ liệu. VM là viết tắt của Virtual Machine, máy ảo. WebStorm là một IDE dành cho phát triển web của JetBrains. Wireshark là công cụ phân tích mạng mã nguồn mở. Workflow là quy trình làm việc tự động trong phần mềm. Xcode là môi trường phát triển tích hợp của Apple. YAML là một định dạng dữ liệu cấu hình dễ đọc. Yarn là một trình quản lý gói cho JavaScript. Zabbix là công cụ giám sát hệ thống mã nguồn mở. Zend là công ty cung cấp giải pháp cho PHP. Zoom là công cụ họp trực tuyến và hội nghị video. Acrobat là phần mềm đọc và chỉnh sửa tài liệu PDF của Adobe. AmigaOS là hệ điều hành dành cho máy tính Amiga. AMSDOS là hệ điều hành cho máy tính Amstrad CPC. Angular là một framework phát triển ứng dụng web của Google. AnyDesk là phần mềm điều khiển máy tính từ xa. ARX có thể là tên của một công cụ hoặc hệ thống phần mềm. Asana là một công cụ quản lý công việc và dự án. Atari là công ty phát triển trò chơi và máy tính video. Audacity là phần mềm chỉnh sửa âm thanh miễn phí. AutoCAD là phần mềm thiết kế CAD của Autodesk. AutoDesk là công ty phát triển phần mềm thiết kế kỹ thuật. Avast là phần mềm diệt virus và bảo mật máy tính. Bitdefender là một giải pháp bảo mật máy tính. Blackberry là thương hiệu nổi tiếng với điện thoại thông minh và phần mềm bảo mật. Blender là phần mềm mã nguồn mở cho thiết kế 3D. Buffer là công cụ quản lý và lên lịch bài đăng trên mạng xã hội. Canva là một công cụ thiết kế đồ họa trực tuyến dễ sử dụng. CCleaner là phần mềm dọn dẹp và tối ưu hóa hệ thống. Chrome là trình duyệt web phát triển bởi Google. Cinema có thể ám chỉ phần mềm thiết kế 3D hoặc ngành công nghiệp điện ảnh. ClickTime là công cụ quản lý thời gian và dự án. Constant có thể là một công cụ hoặc phần mềm quản lý. Contact là công cụ quản lý thông tin liên lạc. Contiki là hệ điều hành mã nguồn mở cho thiết bị nhúng. Copland là tên mã của một hệ điều hành của Apple. CorelDraw là phần mềm thiết kế đồ họa vector. DaVinci là phần mềm chỉnh sửa video và màu sắc của Blackmagic Design. DOS là hệ điều hành máy tính cũ của Microsoft. Drive có thể ám chỉ dịch vụ lưu trữ đám mây hoặc ổ cứng. Dropbox là dịch vụ lưu trữ và chia sẻ tệp trực tuyến. Evernote là công cụ ghi chú và quản lý thông tin. Excel là phần mềm bảng tính của Microsoft. ExpressVPN là dịch vụ VPN bảo mật và riêng tư. faceboook có thể là lỗi chính tả của Facebook. Figma là công cụ thiết kế giao diện và prototyping trực tuyến. FileZilla là một phần mềm FTP mã nguồn mở. Firefox là trình duyệt web mã nguồn mở của Mozilla. Forecast là công cụ dự đoán và phân tích dữ liệu. GIMP là phần mềm chỉnh sửa ảnh mã nguồn mở. HandBrake là công cụ mã hóa video miễn phí. Hootsuite là công cụ quản lý mạng xã hội. Illustrator là phần mềm thiết kế đồ họa vector của Adobe. InDesign là phần mềm thiết kế và xuất bản của Adobe. Intagram có thể là lỗi chính tả của Instagram. iOS là hệ điều hành di động của Apple. iTunes là phần mềm quản lý và phát nhạc của Apple. Kaspersky là phần mềm diệt virus và bảo mật máy tính. LastPass là dịch vụ quản lý mật khẩu. Linux là hệ điều hành mã nguồn mở. Logic có thể ám chỉ phần mềm chỉnh sửa âm thanh hoặc lý thuyết máy tính. macOS là hệ điều hành của Apple dành cho máy tính Mac. Mailchimp là dịch vụ tiếp thị qua email. Malwarebytes là phần mềm chống phần mềm độc hại. Maps có thể là dịch vụ bản đồ hoặc phần mềm điều hướng. Maya là phần mềm thiết kế 3D của Autodesk. McAfee là phần mềm diệt virus và bảo mật máy tính. Mesenger có thể là lỗi chính tả của Messenger. MkLinux là hệ điều hành Linux dành cho máy tính PowerPC. MongoDB là cơ sở dữ liệu NoSQL mã nguồn mở. MOS có thể là hệ điều hành hoặc một công ty. Mozilla là tổ chức phát triển trình duyệt Firefox. MultiTOS là hệ điều hành dành cho máy tính Atari ST. MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở. Newton là một máy tính bảng của Apple hoặc có thể là tên của một dự án phần mềm. NordVPN là dịch vụ VPN bảo mật và riêng tư. Norton là phần mềm diệt virus và bảo mật máy tính. Notion là công cụ quản lý công việc và ghi chú. OneNote là công cụ ghi chú của Microsoft. OS là viết tắt của Operating System, hệ điều hành. Photoshop là phần mềm chỉnh sửa ảnh của Adobe. PostgreSQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở. PowerPoint là phần mềm trình chiếu của Microsoft. ProDOS là hệ điều hành cho máy tính Apple II. QuickBooks là phần mềm kế toán và quản lý tài chính. React là một thư viện JavaScript phát triển giao diện người dùng.
Editor is loading...
Leave a Comment