Untitled
unknown
plain_text
4 years ago
5.2 kB
4
Indexable
遺跡 いせき di tích 意欲 いよく ý muốn 威力 いりょく sức mạnh, uy lực 架空 かくう hư cấu, tưởng tượng 仮説 かせつ giả thuyết 化繊 かせん sợi tổng hợp 河川 かせん sông ngòi 課題 かだい đề tài nói chuyện 花壇 かだん vườn hoa 過労 かろう làm việc quá sức 危害 きがい nguy hại 規格 きかく quy cách 企業 きぎょう xí nghiệp 戯曲 ぎきょく kịch 起源 きげん khởi nguồn 既婚 きこん đã kết hôn 儀式 ぎしき nghi thức 気象 きしょう khí tượng 軌道 きどう quỹ đạo 規範 きはん quy phạm 起伏 きふく nhấp nhô 疑惑 ぎわく nghi hoặc 固有 こゆう có từ trước, sẵn có 砂漠 さばく sa mạc 事項 じこう điều khoản, mục 事情 じじょう sự tình, lý do 姿勢 しせい tư thế 事態 じたい tình hình 視点 してん quan điểm 紙幣 しへい tiền giấy 脂肪 しぼう mỡ 使命 しめい sứ mệnh 斜面 しゃめん mặt nghiêng 修業 しゅぎょう tu nghiệp 首相 しゅしょう thủ tướng 主導 しゅどう chủ đạo 樹木 じゅもく lùm cây 庶民 しょみん dân thường 資料 しりょう tư liệu 視力 しりょく thị lực 素材 そざい nguyên liệu, vật liệu 肥料 ひりょう phân bón 富豪 ふごう phú hào, người giàu có 負債 ふさい mắc nợ 不順 ふじゅん không theo quy luật 不振 ふしん không thuận lợi 不調 ふちょう hỏng hóc, trục trặc 不良 ふりょう không tốt 付録 ふろく phụ lục 魅力 みりょく sức quyến rũ 未練 みれん lưu luyến, tiếc nuối 無言 むごん im lặng, không nói 無断 むだん không phép, không báo trước 無念 むねん phiền muộn, buồn chán, tiếc nuối 模型 もけい mô hình 模様 もよう hoa văn 野心 やしん dã tâm 与党 よとう đảng cầm quyền 花粉 かふん phấn hoa 貨幣 かへい tiền tệ, đồng tiền 器官 きかん cơ quan, bộ máy 基金 ききん tiền quỹ 喜劇 きげき hài kịch 機構 きこう cơ cấu 犠牲 ぎせい hy sinh 貴族 きぞく quý tộc 起点 きてん điểm bắt đầu 技能 ぎのう kĩ năng 語源 ごげん nguồn gốc của từ 故人 こじん người đã mất, người quen cũ 戸籍 こせき hộ tịch 碁盤 ごばん bàn cờ gô 差額 さがく khoản còn lại, khoản dư 座標 ざひょう tọa độ 視覚 しかく thị giác 嗜好 しこう khẩu vị, sở thích (ăn, uống) 施設 しせつ thiết bị, cơ sở vật chất 司法 しほう tư pháp 守衛 しゅえい cảnh vệ, bảo vệ 主権 しゅけん chủ quyền 首脳 しゅのう đầu não, người đứng đầu 諸君 しょくん quý vị, các bạn 所得 しょとく thu nhập 世帯 せたい thế hệ, đơn vị gia đình 打撃 だげき cú bạt, cú đánh 治安 ちあん trị an 途上 とじょう trên đường đi 悲鳴 ひめい thét, kêu gào 微量 びりょう vi lượng, lượng nhỏ 不況 ふきょう kinh doanh trì trệ, kinh tế suy thoái 普遍 ふへん phổ quát, phổ biến 浮力 ふりょく sức nổi, lực nổi 武力 ぶりょく vũ lực 麻酔 ますい ma túy 微塵 みじん mảnh nhỏ, li ti 模範 もはん mô phạm 野党 やとう đảng phản đối 世論 よろん/せろん dư luận, công luận 利潤 りじゅん lợi nhuận 旅客 りょかく khách du lịch 履歴 りれき lý lịch 威厳 いげん uy nghiêm 遺産 いさん di sản 汚職 おしょく tham ô, tham nhũng 瓦礫 がれき gạch đá vụn, sỏi, cuội 奇跡 きせき kì tích 偽善 ぎぜん đạo đức giả 既存 きそん đã tồn tại 気迫 きはく dũng khí, khí phách 拠点 きょてん cứ điểm, (quân sự) vị trí 苦渋 くじゅう đau khổ, gay go 顧客 こきゃく khách quen 誤算 ごさん tính sai 後日 ごじつ bữa sau, hôm sau 鼓動 こどう nhịp đập, mạch 古墳 こふん mộ cổ 査証 さしょう thị thực, visa 師匠 ししょう thầy, bậc thầy 指針 ししん hướng dẫn, chỉ đạo, phương châm 指紋 しもん dấu vân tay 主審 しゅしん trọng tài chính 樹齢 じゅれい tuổi của cây 序盤 じょばん lượt chơi mở màn 地勢 ちせい địa thế 地層 ちそう địa tầng 著作 ちょさく tác giả 土壌 どじょう thổ nhưỡng, đất đai 派閥 はばつ bè phái 否決 ひけつ phủ quyết 被告 ひこく bị cáo 補欠 ほけつ bổ khuyết 魔法 まほう ma thuật 麻薬 まやく thuốc mê 未遂 みすい chưa hoàn thành, chưa phạm (tội) 無縁 むえん không liên quan 無実 むじつ vô tội, ngây thơ 無償 むしょう không bồi thường 夜分 やぶん đêm, tối, khuya 余剰 よじょう thặng dư
Editor is loading...