Untitled
unknown
plain_text
8 months ago
5.8 kB
2
Indexable
Chắc chắn rồi, dưới đây là phần tiếp theo của danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề "motivation" theo định dạng Excel: | Từ vựng | Giải thích | |----------------------|-----------------------------------------------------------------------------| | Adaptability | Khả năng thích ứng - khả năng thay đổi và điều chỉnh để phù hợp với các tình huống mới. | | Appreciation | Sự đánh giá cao - sự công nhận và cảm ơn về nỗ lực và thành tựu của người khác. | | Awareness | Nhận thức - sự hiểu biết và nhận biết về bản thân và môi trường xung quanh. | | Boldness | Sự táo bạo - dám đối mặt với những thử thách và rủi ro một cách can đảm. | | Bravery | Lòng dũng cảm - khả năng đối mặt với khó khăn và nguy hiểm mà không sợ hãi. | | Career-driven | Hướng nghiệp - tập trung vào việc phát triển và thành công trong sự nghiệp. | | Collaboration | Sự hợp tác - làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung. | | Competence | Năng lực - khả năng và kỹ năng cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ. | | Confidence | Sự tự tin - niềm tin vào khả năng của bản thân để hoàn thành nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu. | | Creativity | Sự sáng tạo - khả năng nghĩ ra những ý tưởng mới và giải pháp độc đáo. | | Dedication | Sự cống hiến - sự cam kết mạnh mẽ và nỗ lực để hoàn thành một mục tiêu. | | Determination | Sự quyết tâm - ý chí kiên định để tiếp tục nỗ lực dù gặp khó khăn. | | Discipline | Kỷ luật - khả năng tuân thủ các quy tắc và duy trì nỗ lực đều đặn để đạt mục tiêu. | | Empowerment | Sự trao quyền - việc cung cấp cho ai đó quyền tự quyết và cảm giác kiểm soát đối với công việc của họ. | | Enthusiasm | Sự nhiệt tình - cảm xúc mạnh mẽ và tích cực về việc làm điều gì đó. | | Fortitude | Sự kiên cường - khả năng chịu đựng và vượt qua khó khăn một cách kiên trì. | | Grit | Tính kiên trì - sự bền bỉ và quyết tâm duy trì nỗ lực để đạt được mục tiêu. | | Integrity | Tính chính trực - hành động và quyết định dựa trên đạo đức và giá trị cá nhân. | | Motivation | Động lực - lực đẩy tinh thần thúc đẩy hành động và nỗ lực. | | Optimization | Tối ưu hóa - quá trình làm cho một hệ thống hoặc hoạt động hiệu quả nhất có thể. | | Persistence | Sự kiên trì - khả năng tiếp tục nỗ lực và không bỏ cuộc dù gặp khó khăn. | | Proactive | Chủ động - tự mình hành động và chuẩn bị trước cho các tình huống. | | Resilience | Sự kiên cường - khả năng phục hồi và tiếp tục tiến lên sau những thất bại hoặc khó khăn. | | Resourcefulness | Sự tháo vát - khả năng tìm ra cách giải quyết vấn đề và sử dụng hiệu quả các nguồn lực sẵn có. | | Self-awareness | Tự nhận thức - sự hiểu biết về cảm xúc, hành vi và ảnh hưởng của bản thân. | | Self-confidence | Sự tự tin - niềm tin vào khả năng của bản thân để hoàn thành nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu. | | Self-discipline | Tự kỷ luật - khả năng kiểm soát bản thân và duy trì sự nỗ lực dù không có sự giám sát. | | Self-efficacy | Niềm tin vào khả năng bản thân - niềm tin vào khả năng thực hiện và hoàn thành nhiệm vụ. | | Self-improvement | Sự tự cải thiện - quá trình liên tục phát triển và hoàn thiện bản thân. | | Self-motivation | Động lực tự thân - động lực xuất phát từ bên trong, từ ý muốn và sự quyết tâm của bản thân. | | Self-regulation | Sự tự điều chỉnh - khả năng tự kiểm soát và điều chỉnh hành vi và cảm xúc của mình. | | Self-respect | Tự trọng - niềm tin vào giá trị và phẩm chất của bản thân. | | Success-oriented | Hướng tới thành công - tập trung vào việc đạt được thành công trong mọi nỗ lực. | | Teamwork | Làm việc nhóm - khả năng làm việc hiệu quả với người khác để đạt mục tiêu chung. | | Tenacity | Sự bền bỉ - ý chí mạnh mẽ để kiên trì và không bỏ cuộc. | | Visionary | Có tầm nhìn - khả năng nhìn xa và dự đoán các xu hướng và cơ hội trong tương lai. | | Willpower | Ý chí - khả năng kiểm soát cảm xúc và hành động để đạt được mục tiêu. | | Zeal | Lòng nhiệt huyết - sự hăng say và nhiệt tình trong việc làm điều gì đó. | Tiếp tục bổ sung thêm: | Từ vựng | Giải thích | |----------------------|-----------------------------------------------------------------------------| | Accountability | Trách nhiệm giải trình - việc chịu trách nhiệm và trả lời cho các hành động và quyết định của mình. | |
Editor is loading...
Leave a Comment